I'm having a party this Friday

Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào Thứ 6 này
Mary:
Hi Tim. How are you?Chào Tim. Cậu khỏe không?
Tim:
Fine. And you?Khỏe. Còn cậu?
Mary:
Good. I'm having a party this Friday.Ổn. Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào Thứ 6 này.
Tim:
I had no idea.Tớ chẳng biết gì cả.
Mary:
Is that right?Thật vậy sao?
Tim:
I didn't hear anything about it.Tớ chẳng nghe gì về chuyện đó.
Mary:
Can you come?Cậu đến được không?
Tim:
What time?Mấy giờ thế?
Mary:
It starts at 8 o'clock. I hope to see you there.Nó bắt đầu lúc 8 giờ. Tớ hi vọng sẽ gặp cậu ở đó.
Tim:
No doubt.Chắc chắn rồi.

Vocabulary in the dialogue

havingareheardcancomestarts

Summary

Cuộc trò chuyện bắt đầu bằng một lời chào bình thường giữa hai người bạn, Tim và một người giấu tên. Cuộc trò chuyện nhanh chóng chuyển sang một cuộc thảo luận về các kế hoạch cho Thứ Sáu sắp tới. Người nói đề cập đến việc họ đang tổ chức một bữa tiệc tối hôm đó, mà bạn của họ có vẻ ngạc nhiên, hỏi liệu đó có phải là sự thật không. Sau khi xác nhận điều này, người bạn của người nói hỏi về các chi tiết tham dự và thời gian tiềm năng. Khi biết bữa tiệc bắt đầu lúc 8 giờ, người bạn giấu tên tự tin đồng ý tham dự. Cuộc trò chuyện kết thúc với sự khẳng định lại kế hoạch của bữa tiệc cho tối thứ Sáu.
Hopefully the topic I'm having a party this Friday will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()