Making a shopping list

Tạo danh sách mua sắm
Austin:
I will go to the supermarket this afternoon.Chiều nay anh sẽ đi siêu thị.
Carol:
What are you buying?Anh định mua gì?
Austin:
I don't know what I need.Anh không biết chúng ta cần những gì.
Carol:
I can check for you, if you'd like.Em sẽ xem chúng ta cần gì nếu anh muốn.
Austin:
I'll make a list.Anh sẽ viết một danh sách.
Carol:
First, we need eggs, milk, and bread.Đầu tiên, chúng ta cần trứng, sữa và bánh mì.
Austin:
Do we need any meat?Có cần mua thịt không?
Carol:
Maybe some chicken and beef.Có lẽ cần mua một chút thịt gà và thịt bò.
Austin:
What else do we need?Chúng ta cần mua gì nữa không?
Carol:
Get some snack foods.Mua một ít đồ ăn vặt nhé.
Austin:
Is there anything else that we need?Còn cần gì nữa không nhỉ?
Carol:
No, but if you think of anything else, just get it.Không, nhưng nếu anh nghĩ ra được cái gì khác thì mua nhé.

Summary

Một cuộc trò chuyện mở ra giữa hai người thảo luận về kế hoạch mua sắm hàng tạp hóa của họ. Diễn giả đầu tiên đề cập đến họ dự định đến thăm siêu thị chiều nay. Khi được hỏi họ sẽ mua gì, người trả lời thừa nhận họ chưa quyết định và họ cần lập danh sách. Họ đề nghị bắt đầu với các mặt hàng cơ bản như trứng, sữa và bánh mì. Có một cuộc thảo luận ngắn gọn về thịt, dẫn đến một thỏa thuận về có thể nhận được một ít thịt gà và thịt bò. Cuộc trò chuyện sau đó chuyển sang các nhu yếu phẩm khác, đỉnh cao là quyết định bao gồm các loại thực phẩm ăn nhẹ. Trong cuộc trao đổi cuối cùng, người trả lời chỉ ra rằng không cần thêm mục nào nhưng thừa nhận rằng nếu người nói đầu tiên nghĩ về bất cứ điều gì khác, họ nên thêm nó vào danh sách. Đối thoại này giới thiệu một cách tiếp cận hợp tác để lập kế hoạch mua sắm tạp hóa.
Hopefully the topic Making a shopping list will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()