What's up?

Có chuyện gì vậy?
Michael:
Hello?Xin chào, ai đấy ạ?
Jennifer:
Hi, Michael. It's Jennifer. I got your message.Chào Michael. Tớ là Jennifer. Tớ có nhận được tin nhắn của cậu.
Michael:
Hi. Thanks for calling me back.Chào cậu. Cảm ơn vì đã gọi lại cho tớ.
Jennifer:
So, what's up?Vậy có chuyện gì không?
Michael:
Uh, well, do you want to have dinner with me tomorrow night?À, tối mai cậu có muốn đi ăn tối cùng tớ không
Jennifer:
Tomorrow night? I'm really sorry, but I can't. I have to stay at home and study.Tối mai à? Mình thật sự xin lỗi, nhưng mình không đi được. Mình phải ở nhà học bài.
Michael:
Oh, that's too bad. How about Friday night?Ồ, chán nhỉ. Thế tối thứ sáu thì sao?
Jennifer:
Uh ... sure. I'd love to. What time do you want to meet?Ừ ... chắc chắn rồi. Mình thích đi mà. Thế cậu muốn gặp nhau lúc mấy giờ?
Michael:
How about around seven o'clock?Khoảng 7h có được không?
Jennifer:
Terrific!Tuyệt vời!

Vocabulary in the dialogue

gotthankssorrywouldwant

Summary

Cuộc đối thoại bắt đầu với Jennifer gọi Michael, giới thiệu bản thân và đề cập đến cô nhận được tin nhắn của anh. Michael trả lời tích cực sau khi nhận lại cuộc gọi của Jennifer. Họ nhanh chóng chuyển sang thảo luận về các kế hoạch cho ngày hôm sau, nơi Jennifer mời Michael ra ngoài ăn tối. Tuy nhiên, Michael từ chối do nghiên cứu các cam kết tại nhà. Jennifer gợi ý vào tối thứ Sáu như một sự thay thế, mà Michael đồng ý nhưng hỏi về thời gian họp. Họ định cư vào ngày 7 giờ tối. Cuộc trò chuyện kết thúc với cả hai bên dường như hài lòng với sự sắp xếp.
Hopefully the topic What's up? will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()