
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chủ nghĩa khuyết tật
The term "ableism" was coined in the 1970s by women with disabilities in the disability rights movement. It is derived from the word "able," meaning capable or physically sound, and the "-ism" suffix, which indicates a belief or practice that disadvantages a particular group of people. Ableism refers to the discrimination or prejudice against individuals with disabilities, often based on assumptions about their supposed limitations or lack of abilities. Ableism can take many forms, including societal attitudes, architectural barriers, lack of access to information or services, and discriminatory language. The term ableism was initially used by disability activists to critique the dominant societal norms and practices that exclude or marginalize people with disabilities. Today, ableism is recognized as a form of oppression that can have significant impacts on the lives of individuals with disabilities, including limiting their participation, employment, and overall well-being.
Bài thuyết trình của diễn giả đầy rẫy những nhận xét mang tính kỳ thị người khuyết tật, bao gồm các tuyên bố về "sự kém hiệu quả" của người khuyết tật và cáo buộc họ thiếu thông minh.
Nhiều tòa nhà trong thành phố rõ ràng không thể tiếp cận được với những người khuyết tật vận động, duy trì lý tưởng phân biệt đối xử coi trọng sự tiện lợi của người bình thường.
Một số người sử dụng ngôn ngữ phân biệt đối xử với người khuyết tật mà không nhận ra tác động tiêu cực của nó, chẳng hạn như nói "điên" thay vì "bệnh tâm thần" hoặc "điếc và câm" thay vì "điếc" và "kém thính".
Sự phân biệt đối xử với người khuyết tật đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta, bằng chứng là việc sử dụng phổ biến các cụm từ như "người bị thương khi đi lại" và "lời bào chữa khập khiễng".
Sự phân biệt đối xử với người khuyết tật cũng có thể biểu hiện trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, vì một số nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đưa ra giả định về nhu cầu và sở thích chăm sóc sức khỏe của người khuyết tật mà không để họ tham gia vào quá trình ra quyết định.
Thật không may, tình trạng phân biệt đối xử với người khuyết tật vẫn còn phổ biến ở nhiều nơi làm việc, khi một số nhà tuyển dụng tin rằng người khuyết tật không có khả năng thực hiện một số công việc nhất định hoặc họ là gánh nặng cho công ty.
Trên các phương tiện truyền thông, tình trạng phân biệt đối xử với người khuyết tật đang tràn lan, thể hiện ở việc thiếu đại diện cho người khuyết tật và việc lợi dụng danh tính khuyết tật để gây hiệu ứng kịch tính.
Chủ nghĩa phân biệt đối xử với người khuyết tật có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của những người bị ảnh hưởng, dẫn đến cảm giác bị cô lập, lòng tự trọng thấp và chủ nghĩa phân biệt đối xử với người khuyết tật.
Để chống lại sự phân biệt đối xử với người khuyết tật, điều quan trọng là phải tự giáo dục về quyền của người khuyết tật, thách thức ngôn ngữ và thái độ phân biệt đối xử với người khuyết tật, và thực hiện các bước cụ thể để làm cho môi trường và không gian dễ tiếp cận và hòa nhập hơn.
Chúng ta cũng phải tích cực đấu tranh chống lại các hệ thống và cấu trúc kỳ thị người khuyết tật duy trì sự bất bình đẳng và tác hại, đồng thời phấn đấu tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn cho tất cả mọi người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()