
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bãi bỏ
The word "abolition" originated in the 14th century from the Latin "abolitio," which means "a taking away" or "a removal." The Latin term is derived from "abolere," meaning "to take away" and "utor," meaning "to use." Initially, the word referred to the act of taking away or removing something, such as an office, honor, or privilege. In the 17th and 18th centuries, the term "abolition" began to be used in the context of politics and human rights, specifically in reference to the elimination or suppression of slavery, serfdom, and other forms of forced labor. The abolitionist movement of the 19th century, led by individuals like William Wilberforce and Frederick Douglass, sought to abolish slavery and end the institution of bondage worldwide. Today, the word "abolition" is still used to describe the removal or elimination of a system, institution, or practice that is considered unjust or oppressive.
noun
abolition, repeal, cancellation
abolition of taxes
abolition of slavery
Thế kỷ XIX chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của phong trào bãi nô, với mục tiêu xóa bỏ chế độ nô lệ trên toàn thế giới.
Việc bãi bỏ án tử hình đã gây ra nhiều cuộc tranh luận gay gắt ở nhiều quốc gia, một số người cho rằng điều này sẽ mang lại sự an ủi cho gia đình nạn nhân, trong khi những người khác cho rằng nó xâm phạm các quyền cơ bản của con người.
Sau khi chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi bị bãi bỏ, Ủy ban Sự thật và Hòa giải đã được thành lập để giải quyết các vụ vi phạm nhân quyền trong quá khứ.
Ngày nay, nạn buôn người vẫn là một hành vi man rợ, trong khi chính phủ các nước đang nỗ lực xóa bỏ hoàn toàn nạn này.
Cộng đồng quốc tế từ lâu đã kêu gọi xóa bỏ vũ khí hạt nhân, thừa nhận rằng sự tồn tại liên tục của chúng gây ra mối đe dọa sâu sắc đến hòa bình và an ninh toàn cầu.
Trong nỗ lực giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, nhiều quốc gia đã cam kết xóa bỏ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch vào một ngày cụ thể.
Việc bãi bỏ án tử hình đã giúp giảm số vụ hành quyết oan và tạo dựng lòng tin lớn hơn vào hệ thống tư pháp hình sự.
Từ giữa thế kỷ XIX trở đi, đã có những nỗ lực liên tục nhằm xóa bỏ tình trạng chăm sóc sức khỏe và giáo dục kém, coi đây là những bất công xã hội cản trở sự tiến bộ của con người.
Cuộc chiến toàn cầu chống lại chế độ nô lệ thời hiện đại đã đạt được sự ủng hộ đáng kể và nhiều quốc gia cam kết xóa bỏ hoàn toàn chế độ này.
Đã đến lúc các chính phủ nhận ra những hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội và kinh tế của lao động trẻ em và nhanh chóng tiến tới xóa bỏ hoàn toàn tình trạng này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()