
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thanh niên
The word "adolescent" has its roots in Latin. The Latin word "adolescere" means "to grow up" or "to become adult." This term was used to describe the phase of life when one was transitioning from childhood to adulthood. The Latin word "adolescens" is the present participle of "adolescere" and is translated to "growing up" or "youthful." Over time, the Latin term "adolescens" was adopted into Middle English as "adolescent," referring to the young person undergoing this period of growth and development. In modern English, the term "adolescent" typically refers to a person between the ages of 13 and 19, although the phrase can also describe the period of life during which an individual transitions from childhood to adulthood.
adjective
young
adolescent river
noun
young man
adolescent river
Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn trong việc hình thành bản sắc và tự khám phá bản thân trong giai đoạn này của cuộc đời.
Hành vi của thanh thiếu niên có thể thất thường và khó đoán vì não bộ của các em vẫn đang phát triển.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua những cảm xúc mãnh liệt, khiến việc có hệ thống hỗ trợ tại chỗ trở nên quan trọng.
Thanh thiếu niên có thể tham gia vào các hành vi nguy hiểm, chẳng hạn như lạm dụng chất gây nghiện và quan hệ tình dục không an toàn khi tìm kiếm những trải nghiệm mới.
Kết quả học tập của thanh thiếu niên có thể bị ảnh hưởng do nhu cầu về các mối quan hệ xã hội và hoạt động ngoại khóa.
Một số thanh thiếu niên có thể phải đối mặt với những tình huống căng thẳng, chẳng hạn như bị bắt nạt hoặc gặp khó khăn trong học tập, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của các em.
Ngày nay, thanh thiếu niên có thể tiếp cận nhiều thông tin và tài nguyên hơn bao giờ hết nhờ công nghệ và mạng xã hội.
Thanh thiếu niên ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với nội dung dành cho người lớn, chẳng hạn như trò chơi điện tử bạo lực và phương tiện truyền thông đồ họa, có thể gây ra hậu quả không mong muốn đối với sự phát triển nhận thức và cảm xúc của các em.
Thanh thiếu niên có mối quan hệ tích cực với cha mẹ hoặc người chăm sóc có nhiều khả năng đưa ra quyết định có trách nhiệm và tránh những hành vi nguy hiểm.
Các chuyên gia y tế vị thành niên đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hành vi lành mạnh, cung cấp giáo dục và giải quyết những thách thức và cơ hội đặc biệt của giai đoạn này trong cuộc đời.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()