
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phác họa
The word "adumbrate" is a verb that originated in the late Middle English period, around the 15th century. Its origins can be traced back to the Latin word "umbrātus," meaning "shaded" or "shadowy." The Latin word "umbrātus" itself comes from the Latin root word "umbra," which means "shadow." The prefix "ad-" in the English word "adumbrate" is a Latin prefix that indicates approaching or coming close to. The English word "adumbrate" thus implies a purposeful creation of shadows, meaning to suggest, foreshadow or hint at something vaguely or obscurely. It is often used in literary contexts to describe the drawing or suggesting of form or outline. In its early usage, the word was commonly used to describe the way in which a drawing or painting would leave some parts in shadow to suggest three-dimensional form or depth. Today, the word is most commonly used figuratively to describe the suggestion or hinting of a meaning or concept without directly stating it.
transitive verb
sketch
vaguely
forewarn
Tác giả đã phác thảo chủ đề chính của cuốn sách ngay trong chương mở đầu, cung cấp một phác thảo sơ lược để người đọc theo dõi.
Lý thuyết của nhà khoa học này hầu như không phác họa được sự phức tạp của vũ trụ, để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.
Bản vẽ của kiến trúc sư phác họa một công trình tráng lệ và ấn tượng, nhưng nó lại khác xa so với công trình thực tế được xây dựng.
Bài phát biểu của chính trị gia này đã phác thảo một loạt các chính sách sẽ có hậu quả sâu rộng đối với tương lai của đất nước.
Bản phác thảo của họa sĩ phác họa tác phẩm cuối cùng với độ chính xác đến kinh ngạc, như thể tác phẩm hoàn thiện đã nằm trên giấy.
Giai điệu của nhạc sĩ phác họa toàn bộ bài hát, ám chỉ sự phong phú và trọn vẹn sắp tới.
Cuộc thảo luận của nhà sử học hầu như không phác họa được sự biến động xã hội và chính trị xảy ra sau đó, thay vào đó tập trung vào những mối quan tâm cấp bách hơn.
Khúc dạo đầu của nhà soạn nhạc đã phác họa những chủ đề sẽ được khám phá trong bản giao hưởng tiếp theo, mang đến một bản xem trước đầy ma quái.
Chương tiểu thuyết của tác giả đã phác họa sự hỗn loạn bên trong của nhân vật, hé lộ một tâm hồn phức tạp và đầy rắc rối.
Phần giữa của bài hát là phần cao trào cuối cùng, báo trước sức mạnh và cảm xúc to lớn sắp tới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()