
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phải đối mặt với
The word "affront" has a rich history. It originated in the 14th century from the Old French word "afront," which means "to meet face to face" or "to confront." This Old French word is derived from the Latin "adfrontare," which is a combination of "ad" (to) and "frons" (front). Initially, the word "affront" meant to encounter or come across something, but over time, its meaning shifted to convey a sense of disturbance, insult, or challenge. In the 16th century, the word took on its modern sense, meaning to insult or offend someone, often in a public or confrontational manner. For example, if someone makes a rude comment about you, you might feel affronted by their behavior. Today, the word "affront" is still used to describe situations where someone's dignity or feelings are unnecessarily offended or challenged.
noun
insult, humiliation, humiliation
to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody
to pocket an affront without a word
transitive verb
insult, humiliate, insult
to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody
to pocket an affront without a word
humiliate, shame, lose face
cope
to affront the danger
Tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của hàng xóm phá vỡ sự yên tĩnh trong ngôi nhà của chúng tôi, khiến chúng tôi khó có thể tập trung vào công việc.
Sự tương phản rõ rệt giữa sự xa hoa của dinh thự và sự nghèo đói của khu ổ chuột gần đó đã xúc phạm đến sự nhạy cảm của chủ nhà giàu có.
Hành vi thô lỗ của khách du lịch tại di tích lịch sử đã gây khó chịu cho nhân viên và du khách khác, những người đến đây để tìm hiểu và đánh giá cao ý nghĩa văn hóa của nơi này.
Sự tham nhũng trắng trợn của các quan chức chính phủ đã làm mất lòng tin của người dân và làm xói mòn niềm tin của họ vào tiến trình dân chủ.
Hành vi thiếu tôn trọng của học sinh đối với giáo viên đã làm mất trật tự lớp học và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường học tập.
Những cử chỉ khiếm nhã của cầu thủ bóng đá trong trận đấu đã xúc phạm đến tinh thần thể thao của trò chơi và làm mất danh dự của đội bóng.
Vụ tấn công vô cớ vào người qua đường vô tội đã xúc phạm đến nền tảng đạo đức của xã hội và gây ra sự lên án từ mọi phía.
Sự từ chối kiên quyết các yêu cầu của nhóm thiểu số đã xúc phạm đến tinh thần bình đẳng và đoàn kết trong cộng đồng, gây ra căng thẳng và bất ổn.
Việc phá hoại tài sản công cộng một cách bừa bãi đã xâm phạm đến sự yên bình và hòa hợp của khu phố và khiến người dân sống trong tình trạng sợ hãi và bất an.
Việc vi phạm liên tục quyền con người đã xâm phạm các giá trị cơ bản của công lý, tự do và phẩm giá, và đòi hỏi các cơ quan có trách nhiệm phải có hành động nhanh chóng và nghiêm khắc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()