
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mất nhận thức
The term "agnosia" comes from the Greek words "a" (meaning "without") and "gnōsis" (meaning "knowledge"), and it refers to a neurological condition characterized by the loss or impairment of the ability to recognize or distinguish objects, people, or symbols despite intact learning, attention, and intelligence. Agnosia is typically caused by damage to specific areas of the brain, such as the occipito-temporal region, and can manifest in different ways depending on the type of agnosia. Common types of agnosia include visual or object agnosia, which affects the recognition of visual stimuli; auditory or sound agnosia, which affects the interpretation of sounds; and tactile or touch agnosia, which affects the recognition of tactile stimuli. Many individuals with agnosia can still perform basic perceptual tasks, such as discriminating between shapes, colors, or textures, but they may struggle with more complex discriminations that require interpretation and meaning. Agnosia is a challenges to theFields of Neuropsychology, Cognitive Science, and Neurology, and it highlights the complex relationship between perception, cognition, and brain function.
noun
(psychology) loss of consciousness
Trong một số trường hợp hiếm gặp, một người có thể mắc chứng mất nhận diện khuôn mặt, hay còn gọi là chứng mất nhận diện khuôn mặt, khiến họ khó nhận ra những khuôn mặt quen thuộc do não bị tổn thương.
Sau một chấn thương nghiêm trọng ở đầu, John bắt đầu mắc chứng mất nhận thức màu sắc, một tình trạng làm suy giảm khả năng phân biệt màu sắc của anh.
Mẹ của Carla được chẩn đoán mắc chứng mất nhận thức thị giác, một chứng rối loạn ảnh hưởng đến khả năng nhận dạng đồ vật mặc dù bà vẫn nhìn thấy chúng rõ ràng.
Sau một cơn đột quỵ, Michael mắc phải một loại chứng mất nhận thức được gọi là mất nhận thức cơ thể, khiến anh gặp khó khăn trong việc xác định các bộ phận cơ thể và chức năng của chúng.
Sau nhiều năm sống chung với chứng mất nhận thức về chữ viết, Sally đã bắt đầu hành trình trị liệu nghiêm ngặt giúp cô học lại cách đọc và viết.
Do chứng mất trí nhớ mãn tính, Nora mắc chứng mất nhận thức về khả năng nhận diện, khiến cô gặp khó khăn trong việc kết nối những trải nghiệm trong quá khứ và hiện tại.
Sau một chấn thương, Maya thấy mình đang phải vật lộn với chứng mất nhận thức về ràng buộc, khiến cô mất đi khả năng nhận thức không gian một cách khó hiểu.
Sau vụ tai nạn xe hơi, chuyên gia trị liệu nghề nghiệp của Elaine nhận thấy cô có biểu hiện của chứng mất nhận thức xúc giác, khiến cô gặp khó khăn trong việc xác định các đồ vật hàng ngày chỉ bằng cách chạm vào.
Tình trạng của Andreas, được gọi là chứng mất nhận thức thính giác, khiến anh không thể hiểu được những âm thanh mà người khác có thể xử lý bình thường.
Trong quá trình đánh giá thần kinh, chuyên gia y tế đã phát hiện ra dấu hiệu mất nhận thức khứu giác ở bệnh nhân, khiến bệnh nhân khó phân biệt được các mùi hương khác nhau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()