
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
mắc cạn
The word "aground" originates from the Old English word "apynd", which meant "on the ground" or "at a place where land and water meet". This word evolved over time through Middle English to become "aground" in the 14th century. Originally, "aground" simply referred to a ship or vessel that had run aground, or been stranded on the shore or the sea floor due to bad weather, navigation errors, or other external causes. However, over time, the term also came to be associated with the act of intentionally beaching a ship for repairs or cargo offloading. In a broader sense, "aground" can also be used metaphorically to describe a person or organization that has become stuck or unable to move forward due to various barriers or obstacles. In this context, it can be used as a warning or call to action, urging those affected to take action and avoid becoming "aground".
adverb & adjective
run aground
to be (run, go) aground
Thuyền trưởng của con tàu đã gọi điện cầu cứu sau khi con tàu mắc cạn trên một rạn san hô vào giữa đêm.
Bất chấp mọi nỗ lực, tàu kéo vẫn không thể giải cứu được tàu chở hàng bị mắc cạn ở vùng nước nông gần bến cảng.
Bị mắc cạn trên bãi cát khi thủy triều rút nhanh, chiếc thuyền buồm nằm mắc cạn, cột buồm có nguy cơ gãy.
Những người đánh cá biết rằng thuyền của họ đã mắc cạn khi họ nghe thấy tiếng sóng vỗ vào thân thuyền, lúc này đã lộ ra trên bãi cát.
Con tàu đánh cá bị mắc cạn trong nhiều ngày cho đến khi gió đổi hướng và thủy triều dâng đủ cao để có thể đưa tàu trở lại mặt nước.
Thủy thủ đoàn cố gắng hết sức để lái con tàu gặp nạn ra khỏi bãi đá, nhưng đã quá muộn - con tàu đã mắc cạn.
Sau nhiều giờ trôi dạt trong sương mù, chiếc thuyền buồm cuối cùng đã mắc cạn tại một bãi biển hẻo lánh, khiến thủy thủ đoàn bị mắc kẹt cho đến khi lực lượng cứu hộ đến.
Đội cứu hộ đã dũng cảm vượt qua những con sóng dữ dội để đến cứu những thủy thủ gặp nạn khi tàu của họ mắc cạn trên một rạn san hô gồ ghề.
Chiếc du thuyền nằm mắc cạn ở vùng nước nông, cột buồm cong và gãy, minh chứng cho sức mạnh của bờ biển khắc nghiệt.
Con tàu chở hàng, từng là hiện thân của sự thống trị trên đại dương, giờ đây chỉ còn là một thân tàu cong vênh và vỡ nát trong vùng nước nông, một lời nhắc nhở ám ảnh về những nguy hiểm của thế giới dưới nước.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()