
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
luồng không khí
The word "airflow" has its roots in the late 19th century, during the early days of aviation. The term initially referred to the movement of air through an aircraft's wings, propellers, or other components. It was coined from the combination of "air" and "flow," describing the flow of air in relation to the machine. In the early 20th century, as aircraft technology evolved, the term "airflow" began to be used more broadly to describe the movement of air in general, including atmospheric currents, wind patterns, and the flow of air through ventilation systems. Today, "airflow" is widely used in various contexts, such as aviation, meteorology, architecture, and engineering, to describe the movement of air in a specific environment or system. Overall, the origin of the word "airflow" is closely tied to the early history of aviation and the study of air movement.
Hệ thống điều hòa không khí trong xe của tôi điều chỉnh luồng không khí hiệu quả, giúp việc đi lại của tôi dễ chịu hơn ngay cả trong những ngày hè nóng nực.
Kỹ sư theo dõi cẩn thận luồng không khí chạy qua động cơ để đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả nhiên liệu tối ưu.
Khi đạp xe lên con dốc, người đi xe đạp cảm thấy sức cản của gió khi nó làm chậm luồng không khí.
Bác sĩ phẫu thuật chú ý chặt chẽ đến luồng khí trong quá trình đặt nội khí quản để tránh biến chứng.
Luồng khí trong phòng bị hạn chế khi người gác cổng vô tình để cửa ống thông gió mở, gây khó chịu cho những người bên trong.
Đầu bếp khéo léo điều chỉnh luồng không khí qua lò bằng cách điều chỉnh các lỗ thông hơi, đảm bảo thức ăn chín đều và giòn.
Phi công của máy bay phản lực đã kiểm tra luồng không khí xung quanh cánh để đảm bảo máy bay duy trì được lực nâng và độ ổn định trong quá trình cất cánh và hạ cánh.
Vận động viên này rõ ràng đã gặp khó khăn với luồng không khí khi phải đối mặt với gió ngược trong chặng đua cuối cùng.
Các công nhân xây dựng đã ngừng làm việc trong ngày vì một cơn gió mạnh bất ngờ làm đảo ngược luồng không khí vào cấu trúc ngăn chặn, có khả năng gây ra sự tích tụ độc tố nguy hiểm.
Nhà khoa học khí quyển đã phân tích các mô hình luồng không khí trong khu vực, lập bản đồ các vùng có khả năng vận chuyển độ ẩm và lượng mưa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()