
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
The word "alarming" stems from the Old French word "alarme," which entered English in the 16th century. "Alarme" itself originated from the Italian "all'arme," meaning "to arms!" This phrase was used as a battle cry, signaling danger and urging soldiers into action. Over time, "alarme" evolved into "alarm" and then "alarming," signifying a state of being roused or alerted to danger, hence the sense of unsettling or causing anxiety.
adjective
to frighten, to frighten, to panic, to frighten
Việc thiếu hành động để ứng phó với biến đổi khí hậu đang ở mức báo động khi các nhà khoa học dự đoán thời tiết sẽ ngày càng khắc nghiệt hơn trong những thập kỷ tới.
Số lượng các cuộc tấn công mạng đã tăng đáng kể, khiến các biện pháp an ninh mạng hiện tại trở nên đáng báo động và không đủ.
Tốc độ phá rừng ở rừng mưa Amazon đang ở mức báo động, vì nó không chỉ phá hủy môi trường sống thiết yếu của vô số loài mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu.
Sự gia tăng mạnh mẽ của bất bình đẳng thu nhập là điều đáng báo động, vì nó không chỉ gây ra bất ổn xã hội mà còn đặt ra những rủi ro kinh tế đáng kể.
Sự gia tăng của thông tin sai lệch và tuyên truyền trên phương tiện truyền thông đang ở mức báo động vì nó làm xói mòn niềm tin vào các nguồn tin tức và thông tin truyền thống.
Sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh đang ở mức báo động vì nó gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu và hiệu quả của y học hiện đại.
Tình trạng kiệt sức và căng thẳng tại nơi làm việc đang ở mức báo động vì nó không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của nhân viên mà còn tác động tiêu cực đến năng suất và lợi nhuận của công ty.
Sự xói mòn quyền riêng tư và tự do cá nhân trong thời đại kỹ thuật số đang ở mức báo động, vì nó gây nguy hiểm cho thông tin nhạy cảm và bí mật cũng như làm ảnh hưởng đến quyền tự chủ của cá nhân.
Việc sử dụng lao động trẻ em trong quá trình sản xuất một số hàng hóa nhất định là đáng báo động, vì nó không chỉ vi phạm các quyền cơ bản của con người mà còn gây ra những rủi ro đáng kể về sức khỏe và sự an toàn cho trẻ em dễ bị tổn thương.
Xu hướng đô thị hóa và mật độ dân số ngày càng tăng đang ở mức báo động vì nó làm dấy lên mối lo ngại lớn về tính bền vững của các thành phố và môi trường trong dài hạn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()