
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự thích hợp
The word "amiability" comes from the Latin word "amicus," meaning "friend." The Latin "amicus" evolved into the Old French "amable," meaning "lovable" or "friendly." From "amable" came the Middle English word "amiable," which eventually transitioned into the modern English "amiability," signifying the quality of being friendly, pleasant, and agreeable.
noun
kindness
gentleness, amiability
cuteness, lovableness
Sự thân thiện của cô khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong suốt cuộc họp.
Sự thân thiện của nhân viên phục vụ tại nhà hàng đã để lại ấn tượng sâu sắc cho chúng tôi.
Bất chấp bầu không khí căng thẳng, sự thân thiện của ông đã giúp xoa dịu tình hình.
Sự thân thiện của huấn luyện viên đã góp phần tạo nên tinh thần tích cực cho toàn đội.
Sự thân thiện của nhân viên bán hàng đã làm cho quá trình mua hàng trở thành một trải nghiệm thú vị.
Sự thân thiện giúp bà dễ dàng xây dựng mối quan hệ với những người có xuất thân khác nhau.
Sự thân thiện của luật sư khiến chúng tôi cảm thấy thoải mái trong suốt buổi tư vấn.
Sự thân thiện của thủ thư giúp chúng tôi dễ dàng tìm được những cuốn sách mình cần.
Sự thân thiện của các giảng viên giúp sinh viên dễ dàng đặt câu hỏi và học hỏi.
Sự thân thiện của người quản lý giúp chúng tôi dễ dàng giải quyết mọi mối lo ngại liên quan đến dịch vụ của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()