
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
giá đỡ góc
The term "angle bracket" refers to a pair of L-shaped brackets commonly used in engineering, mathematics, and programming to enclose certain types of information. These brackets, consisting of a right angle and two arms of equal length, possibly with a horizontal bar across the top, were first introduced in the 19th century and were initially called "ligures" or "typing figures" due to their resemblance to decorative ligatures used in typefaces. However, by the late 19th century, they had earned the more descriptive name "angle brackets" due to their distinctive shape, which resembles the corners or edges of objects or structures. Today, angle brackets are widely used in technical fields to highlight various types of information, such as mathematical interpretations, XML tags, and programming syntax, thanks to their clear and distinctive design.
Trong mã hóa HTML, dấu ngoặc nhọn (<> được sử dụng để bao quanh các thẻ như <p> để định dạng đoạn văn hoặc <img src="image.jpg"> để chèn hình ảnh.
Biểu thức toán học x < 5 được viết bằng dấu ngoặc nhọn, biểu thị rằng giá trị của x nhỏ hơn 5.
Hướng dẫn chương trình máy tính được viết bằng dấu ngoặc nhọn (<>bên trong tệp cấu hình để xác định giao diện mạng hoặc điểm gắn kết.
Trong thao tác dữ liệu, dấu ngoặc nhọn được sử dụng để chỉ ra các tính năng cụ thể của biểu mẫu dữ liệu như <ngày> để xác định trường ngày hoặc <địa chỉ> để biểu thị trường địa chỉ.
Trong trình soạn thảo văn bản, dấu ngoặc nhọn (<> được sử dụng xung quanh các chú thích trong mã để biểu thị rằng các chú thích không phải là một phần của mã thực thi.
Khi trình bày slide, có thể sử dụng dấu ngoặc nhọn (<> để nhấn mạnh các điểm chính, chẳng hạn như phần giới thiệu ý tưởng mới, phần kết luận hoặc các giải thích thay thế.
Trong phản ứng hóa học, dấu ngoặc nhọn được sử dụng để chỉ cấu hình cụ thể của một phân tử, chẳng hạn như <H2O> để thể hiện sự sắp xếp của các nguyên tử hydro và oxy trong một phân tử nước.
Trong kỹ thuật phần mềm, dấu ngoặc nhọn được sử dụng để biểu thị đối số của một hàm, chẳng hạn như <string>.size(để trả về độ dài của một chuỗi.
Khi đưa ra các ví dụ cụ thể, có thể sử dụng dấu ngoặc nhọn bên trong dấu ngoặc đơn để hiển thị một phạm vi giá trị được chấp nhận, chẳng hạn như (<A-Z> hoặc <a-z>).
Trong phân tích dữ liệu, dấu ngoặc nhọn (<>có thể được sử dụng quanh các giá trị đơn vị, chẳng hạn như <m/s>, để biểu thị các đơn vị đo lường cụ thể.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()