
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lên cao
The word "ascendant" has its roots in Latin. It comes from the word "ascendere," which means "to ascend" or "to rise." This Latin verb is derived from "ad," meaning "to" or "toward," and "scendere," meaning "to go up" or "to climb." In the 14th century, the word "ascendant" entered the English language, initially referring to something that rises or ascends, such as the ascendant moon or the ascendant degree in astrology. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of becoming prominent or prevailing, such as an ascendant power or an ascendant idea. Today, the word "ascendant" is used in various contexts, including astronomy, astrology, and general language, to describe something that rises, prevails, or takes ascendance over others.
adjective
up
to be in the ascendant
(astronomy) ascending to heaven; ascending to (planet)
have advantage; have power, have authority
noun
advantage; prestige, power
to be in the ascendant
ancestors
horoscope
Trong một cuộc thăm dò chính trị gần đây, mức độ ủng hộ của ứng cử viên tiếp tục tăng, giúp ông ngày càng chiếm ưu thế trong cuộc đua.
Thị trường chứng khoán đã có xu hướng tăng trong vài tuần qua khi các nhà đầu tư trở nên lạc quan hơn về nền kinh tế.
Sự nghiệp của diễn viên hài này đang trên đà thăng tiến nhờ một loạt các buổi biểu diễn thành công và các video clip lan truyền.
Sự phát triển của thương mại điện tử đã chuyển đổi ngành bán lẻ, giúp các thương gia trực tuyến ngày càng chiếm ưu thế hơn so với các cửa hàng truyền thống.
Công nghệ tiên tiến của công ty khởi nghiệp này đã đưa công ty lên vị thế dẫn đầu trong ngành, thu hút sự chú ý đáng kể của giới truyền thông và nguồn đầu tư lớn.
Thành tích của vận động viên này trong giải đấu gần đây đã đưa anh lên vị thế cao hơn trong môn thể thao của mình, củng cố vị thế là ứng cử viên hàng đầu cho các danh hiệu trong tương lai.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã được ca ngợi là một kiệt tác, củng cố vị thế tiên phong của bà như một tiếng nói hàng đầu trong nền văn học đương đại.
Sau một thời gian bất ổn, vận may của công ty đã có bước ngoặt đột phá trong những tháng gần đây, nhờ vào định hướng chiến lược mới và hàng loạt sản phẩm ra mắt thành công.
Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học này đã đưa bà vào con đường tiến tới một bước đột phá lớn trong lĩnh vực của mình.
Từ những khởi đầu khiêm tốn, nữ doanh nhân này đã làm việc không biết mệt mỏi để xây dựng doanh nghiệp của mình thành một thế lực lớn mạnh trong ngành, được ca ngợi là nhà đổi mới hàng đầu trong lĩnh vực của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()