
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
có thể xác định được
The word "ascertainable" has its roots in the 15th-century English language. It stems from the Old French phrase "ascernerable," which is derived from the verb "ascerner," meaning "to discern" or "to distinguish." This verb is thought to have been borrowed from the Latin "ascernere," meaning "to sift out" or "to separate." In Middle English (circa 1300-1500), the verb "ascern" was adapted to mean "to learn" or "to discover," and the suffix "-able" was added to form the adjective "ascertainable," which initially meant "capable of being ascertained" or "able to be certainly known." Over time, the word's meaning has evolved to encompass the idea of something being verifiable, provable, or deducible through inquiry or investigation. In modern English, "ascertainable" is often used to describe facts, information, or evidence that can be obtained or verified through careful observation, research, or deduction.
adjective
can be known for sure, can be seen for sure; can be determined; can be found out for sure
Tại tòa, luật sư của nguyên đơn lập luận rằng thiệt hại phải chịu là có thể xác định được, trích dẫn những tổn thất tài chính cụ thể mà khách hàng phải chịu.
Hợp đồng quy định rằng mọi tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua một quá trình nhằm xác định ý định thực sự của các bên liên quan.
Hiện vẫn chưa xác định được tung tích của nghi phạm, khiến cảnh sát khó có thể xác định vị trí và bắt giữ họ.
Nhà sản xuất đã cung cấp đủ bằng chứng để xác định nguyên nhân gây ra lỗi sản phẩm, đảm bảo có thể thực hiện các biện pháp khắc phục.
Để xác định tính xác thực của tác phẩm nghệ thuật, các chuyên gia đã phân tích các đặc điểm phong cách, xuất xứ và các yếu tố liên quan khác.
Bên công tố đã cố gắng xác định động cơ của bị cáo, thẩm vấn họ về phương tiện, động cơ và cơ hội tiềm tàng của họ.
Bất chấp cuộc điều tra mở rộng, vị trí chính xác của những người mất tích vẫn có thể xác định được, khiến những người thân yêu của họ luôn trong tình trạng bất định.
Hội đồng quản trị đã lên lịch họp để xác định liệu việc sáp nhập theo đề xuất có mang lại lợi ích cho công ty và các cổ đông hay không.
Thẩm phán ra lệnh chỉ định một chuyên gia độc lập để xác định giá trị của tài sản đang tranh chấp.
Trưởng nhóm đề xuất tiến hành nghiên cứu khả thi để xác định những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn khi triển khai đề xuất dự án mới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()