
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tự tử có sự hỗ trợ
The term "assisted suicide" was coined in the late 1960s to describe the situation in which a willfully competent and terminally ill person seeks assistance from another person to end their life. The term "suicide" refers to the patient's act of ending their life, while "assisted" denotes the provision of various forms of help, such as information, medication, or instrumental assistance, by another person to facilitate the patient's decision. The use of the term "assisted suicide" reflects the unusual nature of this type of death, which involves someone actively participating in and facilitating the patient's death, contrasting with suicide that typically refers to an individual's decision to end their life without external influence. The concept of assisted dying is also associated with medical and legal debates about the right to die, patient autonomy, and end-of-life decision-making practices.
Sau nhiều năm chiến đấu với căn bệnh ung thư giai đoạn cuối, Sarah quyết định tìm đến sự hỗ trợ tử vong như một giải pháp thanh thản và tôn nghiêm để chấm dứt nỗi đau khổ của mình.
Cuộc tranh luận về việc hợp pháp hóa việc hỗ trợ tự tử đã chia rẽ cộng đồng y khoa, một số người cho rằng đây là lựa chọn nhân đạo dành cho những bệnh nhân giai đoạn cuối, trong khi những người khác tin rằng nó đi ngược lại Lời thề Hippocrates.
Tổ chức "Compassion & Choices" đấu tranh cho quyền của cá nhân được xem xét việc hỗ trợ tự tử như một phần trong các lựa chọn cuối đời của họ.
Bác sĩ của Mark khuyên anh nên tự tử có sự hỗ trợ như một cách để giảm bớt đau khổ và tránh đau đớn thêm, và Mark đã chọn dùng thuốc để kết thúc cuộc đời theo cách của riêng mình.
Một số nhóm tôn giáo coi việc hỗ trợ tự tử là vi phạm đức tin của họ, trong khi những nhóm khác tin rằng đây là lựa chọn dành cho những người đang phải chịu đựng nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần không thể chịu đựng được.
Khi sức khỏe của Jack ngày càng suy yếu, anh ngày càng trở nên u ám và miễn cưỡng chấp nhận giải pháp tự tử có sự hỗ trợ, vì sợ rằng việc từ bỏ có thể quá dễ dàng.
Mặc dù một số bác sĩ có thái độ e ngại về việc kê đơn thuốc hỗ trợ tự tử, nhưng có những trường hợp đây lại là hành động nhân đạo nhất đối với bệnh nhân giai đoạn cuối.
Gia đình và những người thân yêu của Kelly đã ủng hộ quyết định chọn giải pháp tự tử có sự hỗ trợ của cô, nhận ra hoàn cảnh khó khăn của cô và tôn trọng mong muốn được kết thúc đau khổ một cách thanh thản.
Tại các tiểu bang cho phép hỗ trợ tử vong, cần phải có một quá trình đánh giá, tham vấn và đồng ý nghiêm ngặt để đảm bảo rằng quyết định được đưa ra bởi bệnh nhân có đủ năng lực về mặt tinh thần vì lý do bệnh nan y và đau khổ kéo dài.
Tom biết rằng chất lượng cuộc sống của ông đang suy giảm và việc hỗ trợ tự tử sẽ cho phép ông kiểm soát cái chết của mình và không phải trải qua nỗi đau đớn kéo dài và đau đớn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()