
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chủ nghĩa liên kết
The term "associationism" originated in the late 18th century to describe a philosophical theory that explains how humans learn and remember. This theory, developed by British philosophers such as John Locke, Francis Hutcheson, and James Mill, argued that knowledge is not innate, as previously believed by philosophers like René Descartes and Plato, but rather acquired through the association of ideas. The basic premise of associationism is that familiar ideas or experiences that are repeatedly encountered together in the mind will be linked or associated, forming a connection that can be easily recalled later. For example, a person who hears a bell ringing at the same time they see an apple will likely recall the sound of the bell when they see an apple again in the future due to the association formed between the two experiences. Associationism became a central tenet of psychology during the 19th century, as empirical studies and experiments were conducted to explore the theory's principles. However, the development of behaviorism and cognitive psychology in the 20th century led to a decline in its popularity and influence in the field. Nonetheless, the concepts and principles of associationism continue to have an impact on contemporary scientific and philosophical debates around learning, memory, and cognition.
noun
association theory
Trong tâm lý học, chủ nghĩa liên tưởng là một lý thuyết cho rằng suy nghĩ, ký ức và hành vi của chúng ta được hình thành thông qua các mối liên tưởng với những suy nghĩ, ký ức và hành vi khác. Ví dụ, người ta có thể liên tưởng mùi bánh quy mới nướng với những ký ức tuổi thơ vui vẻ, dẫn đến mong muốn ăn bánh quy bất cứ khi nào bắt gặp mùi hương đó.
Chủ nghĩa liên tưởng đã được sử dụng để giải thích các hiện tượng như điều kiện hóa cổ điển, trong đó các cá nhân học cách kết nối các kích thích trước đây không liên quan thông qua sự liên tưởng lặp đi lặp lại. Lý thuyết này cũng có thể giúp chúng ta hiểu cách thức hoạt động của quảng cáo và xây dựng thương hiệu bằng cách làm nổi bật vai trò của các liên tưởng trong việc định hình sở thích của người tiêu dùng.
Thông qua chủ nghĩa liên tưởng, chúng ta cũng có thể hiểu được cách thức hình thành thiên kiến nhận thức và định kiến. Những mối liên tưởng mạnh mẽ giữa một số nhóm xã hội và những trải nghiệm tiêu cực có thể dẫn đến thái độ tiêu cực và hành vi định kiến.
Chủ nghĩa liên tưởng thường trái ngược với chủ nghĩa hành vi, một lý thuyết liên quan trong tâm lý học nhấn mạnh vai trò của các yếu tố môi trường và sự củng cố trong việc định hình hành vi. Tuy nhiên, chủ nghĩa liên tưởng thừa nhận rằng các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến các mối liên tưởng, chẳng hạn như khi một đứa trẻ học cách liên tưởng một món đồ chơi nào đó với sự thích thú vì nó luôn được chơi trong những khoảng thời gian gia đình hạnh phúc.
Một số nhà tâm lý học cho rằng chủ nghĩa liên tưởng có thể đóng vai trò trong bệnh tâm thần phân liệt và các bệnh tâm thần khác, vì sự hình thành các mối liên tưởng có vấn đề hoặc xung đột có thể dẫn đến mất phương hướng và lú lẫn.
Chủ nghĩa liên tưởng cũng cung cấp những hiểu biết sâu sắc về quá trình tiếp thu ngôn ngữ, khi trẻ em học cách liên kết các từ với các đối tượng và khái niệm thông qua việc tiếp xúc nhiều lần. Sức mạnh và sự phức tạp của những mối liên tưởng này định hình khả năng nhận thức tổng thể và kỹ năng ngôn ngữ trong tương lai của trẻ.
Chủ nghĩa liên tưởng cũng có thể giải thích cách ký ức cảm xúc được hình thành và củng cố. Những trải nghiệm tích cực dẫn đến những liên tưởng cảm xúc tích cực, trong khi những trải nghiệm tiêu cực dẫn đến những liên tưởng cảm xúc tiêu cực.
Ngoài các khía cạnh nhận thức và hành vi, chủ nghĩa liên kết cũng được áp dụng vào nghiên cứu về mạng lưới xã hội và các mối quan hệ. Mọi người hình thành các mối liên kết và kết nối dựa trên những trải nghiệm chung, dẫn đến sự hình thành các nhóm và mạng lưới xã hội.
Chủ nghĩa liên tưởng đã được sử dụng để phát triển các hoạt động tâm lý ứng dụng như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), tập trung vào việc giúp cá nhân xác định và thách thức các mối liên tưởng tiêu cực hoặc sai lệch để thay đổi các hành vi có vấn đề.
Chủ nghĩa liên kết đã tác động đến nhiều lĩnh vực học thuật ngoài tâm lý học, bao gồm khoa học thần kinh, triết học và trí tuệ nhân tạo, nơi mà việc hiểu cách các mối liên kết hình thành và được sửa đổi có thể mang lại
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()