
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nguyên thủy
The word "atavistic" has its roots in the 19th century. It comes from the Latin word "atavus," meaning "grandfather," and the suffix "-istic," which forms an adjective. In the biological sciences, the term "atavism" was coined by French naturalist Félix Archimède Pouchet in 1859 to describe the reappearance of a structure or characteristic in an organism that is not present in its immediate parents or ancestors, but is found in a more distant ancestor. For example, the presence of a vestigial tailbone in humans is an atavism because it is a remnant of a structure found in early human ancestors. Over time, the term evolved to be used figuratively to describe any reemergence of an old idea, behavior, or cultural practice.
adjective
(biology) similar
Bản năng di truyền của Sarah trỗi dậy khi cô nhìn thấy một con gấu trong rừng, và cô cứng đờ, không thể cử động.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, Mark cảm thấy một sự thu hút mãnh liệt hướng về thiên nhiên hoang dã, và anh bước vào rừng mà không có kế hoạch gì.
Niềm thôi thúc săn bắt và hái lượm vẫn còn mạnh mẽ trong tổ tiên của John, và ông thấy mình bị hấp dẫn bởi các kỹ thuật săn bắn truyền thống.
Những giác quan cổ xưa của Sophie trở nên nhạy bén hơn khi cô bước vào ngôi nhà bỏ hoang, không khí bụi bặm tràn ngập trong phổi cô với một mùi hương cổ xưa.
Tiếng gầm rú dữ dội của con sư tử ở đằng xa khiến Rachel rùng mình, nhắc nhở cô về sức mạnh của thiên nhiên.
Niềm đam mê xây dựng và chế tác của Peter đã thôi thúc ông bắt đầu làm đồ gỗ, đúc và định hình vật liệu thành những đồ vật nghệ thuật.
Mối liên kết sâu sắc của Lydia với chú chó của mình là không thể phá vỡ, sự kết nối tình cảm của cô với con vật mạnh mẽ như bản chất nguyên thủy của nó.
Tiếng gió rít gào cổ xưa trên thảo nguyên mang theo tiếng vọng xa xôi của quá khứ xa xưa, nói với bản ngã sâu thẳm của Nate.
Tiếng gọi cổ xưa của loài chim lặn trên hồ đã thu hút Emma đến với mặt nước, tâm hồn cô được bao bọc bởi âm nhạc cổ xưa của thiên nhiên hoang dã.
Khi Ryan chứng kiến cơn bão mùa hè bắt đầu hình thành, anh cảm thấy bình yên lạ thường, sự bình yên nội tâm gắn kết anh với mặt đất.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()