
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thính giác
The word "aural" derives from the Latin word "auris," which means ear. It essentially refers to anything related to the ear or the sense of hearing. In Old French, the related term "oral" was created to distinguish the sense of hearing from hearing words, which eventually led to the development of the modern English word "oral." The word "aural" is formed by combining the Latin root "aur" (meaning ear) with the suffix "al" (indicating something related to). As a result, the term "aural" carries the meaning of relating to the ear, ears, or the sense of hearing. Over time, "aural" has come to be used in various contexts, such as in medicine, music, and audiology, to refer to aspects of the ear, hearing capabilities, and related medical conditions or therapy methods.
Kỹ năng thính giác của giọng nữ cao cho phép cô hát đúng mọi nốt trong bản nhạc opera phức tạp.
Giáo viên âm nhạc nhấn mạnh rằng học sinh của cô phải phát triển khả năng thính giác mạnh mẽ để giúp các em học cách chơi nhạc bằng tai.
Bài kiểm tra thính giác kiểm tra khả năng nhận biết và phân biệt các thể loại âm nhạc khác nhau của học sinh.
Nghe nhạc cổ điển thường xuyên có thể cải thiện trí nhớ thính giác, giúp ghi nhớ và tái tạo giai điệu dễ dàng hơn.
Người tham dự buổi hòa nhạc đã bị cuốn hút bởi trải nghiệm âm thanh của buổi biểu diễn trực tiếp, nhận thấy độ trong trẻo và chiều sâu của âm thanh.
Thiết kế âm thanh của nhà hàng được lên kế hoạch cẩn thận để giảm mức độ tiếng ồn, mang lại trải nghiệm ăn uống thú vị hơn.
Giáo viên khoa học âm thanh đã giải thích cách hệ thống thính giác hoạt động, giúp học sinh hiểu rõ hơn tại sao một số âm thanh nhất định được cảm nhận theo những cách cụ thể.
Khả năng chỉ huy dàn nhạc chỉ bằng giọng nói của người nhạc trưởng là minh chứng cho kỹ năng thính giác ấn tượng của bà.
Chương trình trị liệu thính giác giúp trẻ bị mất thính lực cải thiện khả năng phân biệt âm thanh và hiểu lời nói.
Nhà lý thuyết âm nhạc đã so sánh và đối chiếu các lý thuyết âm nhạc từ các nền văn hóa khác nhau, tập trung vào các biểu hiện âm thanh độc đáo định hình nên từng truyền thống.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()