
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đạn đạo
The word "ballistic" has its roots in the 17th-century science of ballistics, which deals with the study of the flight of projectiles, such as gunshots, arrows, and cannonballs. The term "ballistic" comes from the Latin word "ballista," meaning "engine" or "machine" that shoots projectiles, and the Greek word "ballestikos," meaning "relating to the ballista." In the 1600s, the term "ballistic" was used to describe the trajectory and motion of projectiles, and it was often used in conjunction with words like "trajectory" and "gun." Over time, the term "ballistic" has been adapted to describe other forms of motion, such as the trajectory of a thrown ball or the motion of a spacecraft. Today, the word "ballistic" is used in a wide range of contexts, from physics and engineering to sports and popular culture.
adjective
(military) ballistics, ballistics
Default
(Tech) ballistic; shooting; shock
Tên lửa đạn đạo được phóng từ quốc gia láng giềng, gây ra mối lo ngại sâu sắc tại các căn cứ quân sự gần đó.
Cảnh sát đã sử dụng khiên chống đạn để bảo vệ mình khỏi làn đạn của nghi phạm trong cuộc rượt đuổi tốc độ cao.
Cuộc điều tra về vụ tai nạn bỏ chạy cho thấy xe của kẻ tấn công được trang bị kính chống đạn, cho thấy xe được thiết kế với mục đích tự vệ.
Phiên tòa xét xử bị cáo, kẻ sản xuất và bán các vật thể đạn đạo, đã được công khai rộng rãi do tính nghiêm trọng của hành vi phạm tội.
Đoạn phim an ninh cho thấy những kẻ thủ ác sử dụng mũ bảo hiểm và áo chống đạn để trốn tránh sự truy đuổi của chính quyền.
Thiết bị tập luyện đạn đạo, được sản xuất để luyện tập tim mạch cường độ cao, được đặt cạnh các máy tập thể dục khác.
Cuộc tấn công chiến thuật được thực hiện với độ chính xác cực cao, sử dụng tên lửa đạn đạo chuyên dùng cho nhiệm vụ phá hoại.
Thí nghiệm con lắc đạn đạo do nhà vật lý thực hiện cho thấy chuyển động của vật ném theo đường parabol do tác động của trọng lực.
Tính chất đạn đạo của giấy là một thông số thiết yếu để in ấn và phân phối thành công và phải trải qua các cuộc thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng.
Áo giáp chống đạn được sử dụng trong áo giáp chống đạn được thiết kế để chịu được lực tác động mạnh và bảo vệ chống lại vết thương do đạn bắn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()