
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ngỗng sao
The origin of the term "barnacle goose" can be traced back to an ancient mistaken belief that the young birds hatched from barnacle-like attachments found on the undersides of ships' hulls. In the 17th century, sailors observed these triangular-shaped structures, which actually housed the larvae of a specific bivalve mollusk, and erroneously believed that they were the place where Barnacle Geese (Branta leucopsis) hatched. This error in judgment was perpetuated for centuries until the true origin of the geese was discovered in their breeding grounds in the Arctic. The name "barnacle goose" has persisted, however, due to its ingrained use in common language and scientific classification.
Đàn ngỗng trời cất cánh từ nơi kiếm ăn mùa đông ở Hà Lan và bay trở về nơi sinh sản của chúng ở Greenland.
Ngỗng cổ dành mùa hè ở môi trường sinh sản ở Bắc Cực, xây tổ trong các khe đá và nuôi con trước khi di cư trở lại vùng nước ấm hơn.
Những con ngỗng con sớm học cách nhận ra tiếng gọi đặc trưng của đàn ngỗng và bay theo chúng về phía nam khi chúng bắt đầu cuộc di cư.
Khi đàn ngỗng trời đáp xuống bờ biển đá nơi chúng sinh sản, chúng biết rằng mình đã trở về nhà; đây chính là nơi chúng đã nuôi gia đình thành công trong những năm trước.
Loài ngỗng trời đã thích nghi để sinh tồn trong môi trường Bắc Cực khắc nghiệt bằng cách đào hang trên vách đá ven biển và tụm lại với nhau để giữ ấm.
Tập tính sinh sản độc đáo của loài ngỗng trời, chúng giao phối suốt đời và quay trở lại cùng một địa điểm sinh sản năm này qua năm khác, là minh chứng cho mối quan hệ gia đình bền chặt của chúng.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu mô hình di cư của loài ngỗng trời để hiểu rõ hơn tác động của biến đổi khí hậu đối với quần thể chim di cư.
Chiếc mỏ hồng và đôi chân đỏ tươi đặc trưng của loài ngỗng trời, kết hợp với thói quen làm tổ trên những vách đá, khiến chúng trở thành một cảnh tượng nổi bật trong môi trường sống ở Bắc Cực.
Tiếng kêu của loài ngỗng trời, tiếng "nok nok" buồn thảm theo sau là tiếng "yoowah" dài và ngân nga, vang vọng khắp vùng lãnh nguyên Bắc Cực ngay cả khi tuyết bắt đầu rơi.
Khi những con ngỗng bắt đầu hành trình trở về, chúng phải đương đầu với những điều kiện thời tiết nguy hiểm bao gồm gió bắc dữ dội, mưa tuyết và băng biển.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()