
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bạn cùng giường
The word "bedfellow" originated in Middle English around the 14th century. At that time, it was spelled "bedfelawe" or "bedfelowe," and it was derived from the Old English term "beðfēlan" which meant "to share a bed." The original meaning of "bedfellow" was simply someone who shared a bed with you, whether it be a friend, family member, or romantic partner. Over time, the meaning of the word evolved to connote a closer relationship, such as a close friend, confidante, partner, or companion. Today, in modern English, "bedfellow" is still used to describe someone with whom you share a close and regular association, particularly in regards to common interests, activities, or experiences. In some contexts, however, the word still retains its original meaning of a person with whom you share your bed, particularly in reference to a romantic partner.
noun
bedfellow; fellow
Người bạn đồng hành bất ngờ trên đấu trường chính trị là một ấn phẩm nổi tiếng với những quan điểm gay gắt và đôi khi đối lập.
Bất chấp hoàn cảnh và lý tưởng rất khác nhau, hai cựu thù đã trở thành đồng chí bất đắc dĩ trong cuộc chiến chống lại kẻ thù chung.
Mùa đông khắc nghiệt đã buộc hai doanh nghiệp vốn cạnh tranh nhau phải hợp tác với nhau để cùng tồn tại.
Một luật sư quyền lực và một chủ doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn đã trở thành đồng đội trong một cuộc tranh chấp pháp lý chống lại một đối thủ chung.
Trong một diễn biến bất ngờ, hai người hàng xóm bất hòa đã tìm được tiếng nói chung và trở thành đồng chí trong nỗ lực khôi phục lại khu nhà bị bỏ hoang.
Cặp đôi phản diện này đã trở thành đồng đội trong hành trình tìm kiếm quyền lực và sự giàu có, cùng nhau hợp tác để loại bỏ bất kỳ ai cản đường họ.
Hai nghệ sĩ đã gạt bỏ bất đồng và trở thành đồng chí trong nỗ lực quảng bá nghệ thuật trong cộng đồng của họ.
Là những người đồng hành trong ngành công nghiệp âm nhạc, ca sĩ và nhạc sĩ đã hợp tác trong một số dự án thành công.
Trong một hành động ngoại giao hiếm hoi, hai phe đối địch đã trở thành đồng minh trong nỗ lực theo đuổi hòa bình.
Những ông trùm kinh doanh thành đạt đã trở thành đồng chí trong các nỗ lực từ thiện, cùng nhau chung tay góp sức để tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()