
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
điểm chuẩn
The term "benchmark" has its roots in surveying. In the 18th century, surveyors used "benchmarks" – permanent marks on rocks or buildings – to establish a reference point for elevation measurements. Over time, the term evolved to signify any standard of comparison. This broadened meaning likely stemmed from the idea of using a benchmark as a reference point to judge the height of other objects. Today, "benchmark" applies to any standard used to measure performance, quality, or progress in a variety of fields.
Default
(Tech) standard, benchmark; benchmark, reference point; calibration
Hiệu quả tài chính của công ty sẽ được so sánh với các tiêu chuẩn của ngành để đánh giá hiệu quả và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Ứng dụng phần mềm mới sẽ trải qua các bài kiểm tra chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo nó đáp ứng được mức hiệu suất và chức năng mong muốn.
Thành tích của vận động viên trong cuộc thi sắp tới sẽ là tiêu chuẩn để đánh giá tiến độ luyện tập của họ trong năm qua.
Quá trình đánh giá chuẩn sẽ bao gồm việc so sánh các hoạt động thực tiễn hiện tại của tổ chức với các doanh nghiệp thành công trong cùng ngành.
Thị phần sản phẩm của chúng tôi sẽ được so sánh với các đối thủ cạnh tranh để hiểu rõ hơn về khả năng cạnh tranh tương đối của chúng tôi.
Xếp hạng mức độ hài lòng của khách hàng của công ty sẽ được so sánh với các đối thủ cạnh tranh chính để xác định những lĩnh vực mà công ty có thể cải thiện dịch vụ của mình.
Kết quả đánh giá chuẩn cho thấy các biện pháp kiểm soát chất lượng của tổ chức chúng tôi ngang bằng với các tiêu chuẩn của ngành, cho thấy tiềm năng mở rộng.
Khả năng của các nhà quản lý dự án trong việc tuân thủ ngân sách và đáp ứng thời hạn dự án sẽ được đánh giá để đánh giá hiệu quả của họ và xác định cơ hội cải thiện.
Quá trình đánh giá chuẩn cung cấp cơ sở có giá trị để đo lường tiến độ và các sáng kiến cải tiến trong tổ chức.
Các biện pháp an ninh mạng của công ty sẽ được so sánh với các tiêu chuẩn của ngành để đảm bảo chúng đủ khả năng bảo vệ chống lại các mối đe dọa hiện đại.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()