
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Bewitching
"Bewitching" stems from the Old English word "bewiccan," which means "to bewitch" or "to enchant." The word "bewiccan" is a combination of "be" (meaning "by") and "wiccan" (meaning "to practice witchcraft"). Over time, "bewiccan" evolved into "bewitch," and the adjective "bewitching" emerged. It describes something that is captivating, alluring, or charming, often with a touch of mystery or enchantment, reflecting its origins in the practice of witchcraft.
adjective
fascinate, fascinate, captivate; charm, bewitch (beauty)
Hoàng hôn nhuộm bầu trời những sắc cam và hồng quyến rũ.
Những ngón tay của làn gió chơi một giai điệu mê hoặc qua những tán cây.
Mùi hương quyến rũ của hoa nhài lan tỏa trong không khí, để lại một vệt hương mê hoặc.
Tiếng cười của cô ấy thật quyến rũ, tràn ngập căn phòng với nguồn năng lượng vui tươi.
Ánh mắt mê hồn của mặt trăng khiến tôi mê mẩn khi nó nhô lên khỏi đường chân trời.
Mặt nước trong vắt đầy mê hoặc của hồ lấp lánh đầy hấp dẫn bên dưới bề mặt.
Những bông hoa được vẽ trên váy cô dường như trở nên sống động dưới những tia nắng mặt trời quyến rũ.
Những ngón tay của ngọn lửa nhảy múa trong một bản giao hưởng mê hoặc và quyến rũ.
Giai điệu mê hoặc của hộp nhạc kéo tôi lại gần hơn, sức hấp dẫn của nó không thể cưỡng lại được.
Những vì sao trên bầu trời lấp lánh một cách mê hoặc, khiến tôi bị mê hoặc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()