
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sinh học polymer
The term "biopolymer" can be traced back to the 1920s, when biologically-derived polymers such as cellulose and chitin were first recognized as compounds with unique properties. The term "biopolymer" was coined in the 1960s to describe a class of naturally-occurring macromolecules that are composed of monomeric units linked through chemical bonds. These biopolymers serve a wide range of functions in living organisms, from structural components like cellulose and collagen to functional molecules like DNA and proteins. In the context of modern engineering and biotechnology, biopolymers are being explored as sustainable alternatives to traditional synthetic polymers due to their renewable sources and environmentally-friendly properties. Overall, the term "biopolymer" encompasses a diverse range of materials that play essential roles in biology, as well as new opportunities for innovation in a variety of fields.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các loại polyme sinh học, chẳng hạn như collagen và chitosan, để tìm ra tiềm năng sử dụng chúng trong việc phát triển các vật liệu tương thích sinh học cho các ứng dụng y tế.
Các polyme sinh học như polyhydroxyalkanoate (PHA) đang được nghiên cứu như một giải pháp thay thế bền vững cho nhựa truyền thống có nguồn gốc từ dầu mỏ do có đặc tính phân hủy sinh học và ủ phân.
Axit polylactic (PLA), một loại polyme sinh học có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo như tinh bột ngô, đang ngày càng phổ biến trong ngành bao bì do tính thân thiện với môi trường và độ bền tương đương với nhựa truyền thống.
Các polyme sinh học, chẳng hạn như alginate hoặc kẹo cao su xanthan, thường được sử dụng làm chất làm đặc và chất tạo gel trong các sản phẩm thực phẩm vì chúng có nguồn gốc tự nhiên và có khả năng tạo kết cấu và độ ổn định.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng các nanobiopolymer, chẳng hạn như các hạt nano vàng phủ chitosan, để phân phối thuốc có mục tiêu do khả năng liên kết chọn lọc với các tế bào ung thư.
Chitin, một loại polyme sinh học được tìm thấy trong vỏ của động vật giáp xác, được đề xuất là chất thay thế tiềm năng cho nhựa có nguồn gốc từ dầu mỏ do có nhiều trong tự nhiên và có độ bền cao.
Các polyme sinh học như gelatin hoặc carrageenan được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như chất tạo màng hoặc chất tạo gel do khả năng phân hủy sinh học và độc tính thấp.
Polyhydroxybutyrate (PHB), một loại polyme sinh học được sản xuất tự nhiên, đã được nghiên cứu để sử dụng trong thiết bị điện tử như một loại nhựa cho bảng mạch in do tính tương thích sinh học và tính chất điện môi của nó.
Các polyme sinh học, chẳng hạn như polyme gốc tinh bột, đang được nghiên cứu như một chất thay thế tiềm năng cho vật liệu tổng hợp trong xây dựng do bản chất có thể tái tạo và các tính chất cơ học tương đương.
Polyester được sản xuất từ các nguồn tài nguyên tái tạo, chẳng hạn như polybutylene succinate (PBS), đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô do tính tương thích sinh học và lượng khí thải carbon thấp hơn so với nhựa truyền thống.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()