
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cá voi xanh
The origin of the term "blue whale" can be traced back to the early whaling days, specifically the New England region of the United States during the 18th century. While whalers were fishing for these massive animals, they noticed that the skin of the blue whale appeared bluish in color when it emerged from the water. It is unclear exactly when the term "blue whale" was coined, but it is likely that it was a simple and straightforward description of the creature's hue when viewed by human eyes. An alternative theory suggests that the term may have been derived from an old Norse word, hvalr, which described a large whale that was hunted for its oil and blubber. Many scientists believe that this Norse word evolved into the English word "hugg," which was eventually transformed into our modern spelling of "hulk." The word "blue," on the other hand, may have been a way for English speakers to distinguish the skin tone of the blue whale from other whales that they encountered during their voyages. In any case, the term "blue whale" has stuck for over 200 years, and it remains a common moniker for the largest animal on earth, measuring up to 100 feet in length and weighing over 200 tons. While hunting of blue whales is now regulated and heavily restricted due to their endangered status, scientists continue to study and monitor these magnificent creatures in order to gain a better understanding of their biology, behavior, and ecological roles in our world's oceans.
Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất, con trưởng thành có thể dài tới 0 feet.
Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực bảo tồn quần thể cá voi xanh đang có nguy cơ tuyệt chủng, loài đã suy giảm hơn 95% do nạn săn bắt vào những năm 1900.
Các nếp gấp hình ống ở họng của cá voi xanh có thể mở rộng gấp đôi chiều dài cơ thể, cho phép chúng tiêu thụ một lượng lớn nhuyễn thể trong các buổi kiếm ăn.
Năm 1986, một nhóm các nhà khoa học đã thành công trong việc gắn thiết bị theo dõi vào một con cá voi xanh, cung cấp thông tin chi tiết về mô hình di cư của loài này.
Cá voi xanh giao tiếp với nhau thông qua những âm thanh phức tạp, bao gồm tiếng rên rỉ, tiếng rên rỉ và "bài hát cá voi" ám ảnh có thể nghe thấy từ nhiều dặm dưới nước.
Du khách đến Nam Cực đôi khi có cơ hội hiếm có được ngắm nhìn đàn cá voi xanh ăn nhuyễn thể, một cảnh tượng ngoạn mục gợi cho chúng ta nhớ đến vẻ đẹp và sự mong manh của thế giới biển.
Các nhà khoa học tin rằng cá voi xanh có thể nắm giữ chìa khóa để mở ra những bí mật về chu trình carbon của đại dương, vì chúng tiêu thụ một lượng lớn nhuyễn thể và chất thải từ phân có thể giải phóng các chất dinh dưỡng quan trọng trở lại nước.
Vào năm 2018, một nhóm các nhà hoạt động đã tổ chức một "lễ tang" cho phân loài cá voi xanh đã chết, loài từng sinh sống phổ biến ở Nam bán cầu, nhằm nêu bật nhu cầu cấp thiết phải bảo vệ và bảo tồn loài vật khổng lồ khó nắm bắt này.
Bất chấp kích thước và sự nổi bật của mình, cá voi xanh vẫn là loài sinh vật bí ẩn, với nhiều câu hỏi liên quan đến hành vi, đặc điểm sinh học và mô hình di cư của chúng vẫn đang chờ được nghiên cứu thêm.
Ủy ban săn bắt cá voi quốc tế đã cấm mọi hoạt động săn bắt thương mại cá voi xanh kể từ năm 966, nhưng những lo ngại liên tục về vận chuyển, ô nhiễm và vướng vào ngư cụ vẫn tiếp tục đe dọa sự tồn tại mong manh của chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()