
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
túi đựng xác
The term "body bag" originated during the Korean War in the 1950s. It was originally called a "ATIONIGHT BAG" in military terminology, which was employed to identify bags used to carry personnel while they were being transported at night. The bags were distinguishable from other bags due to their window features, which allowed medics to identify deceased soldiers and distinguish between wounded and dead bodies. As the term became commonly used in military vocabulary, it evolved into "body bag," a shorter and more concise term. The term's prevalence emerged during the Vietnam War in the 1960s and 1970s, as it became more familiar in mainstream media. Many people objected to the use of the term due to its graphic nature, and it sparked significant controversy from the time period on. Despite numerous efforts to banish the term in favor of more sensitive names, body bags have remained a standard piece of military equipment for removing and transporting fallen soldiers. With the aim of showing respect to the fallen, military personnel generally referred to the bag as an "etha-lite casket," which referred to the lightweight materials used to make it. Nonetheless, the term "body bag" still persisted in popular usage due to its simplicity and practicality.
Chiếc xe tải vận chuyển quân sự tiến đến bệnh viện với nhiều túi đựng xác ở phía sau, báo hiệu rằng đã có nhiều thương vong trong trận chiến.
Viên cảnh sát cẩn thận đưa thi thể nạn nhân vào túi đựng xác, trân trọng bọc lại bằng tấm vải trắng trước khi đưa đến nhà xác.
Các nhân viên y tế cấp cứu đã nhanh chóng đưa bệnh nhân bị thương nặng đến bệnh viện, vì biết rằng nếu họ không đến kịp thời, thi thể của họ có thể phải được đặt vào túi đựng xác.
Trong quá trình khám nghiệm tử thi, cảnh sát đã cẩn thận kiểm tra các túi đựng thi thể, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu phạm tội hoặc bằng chứng nào có thể giúp phá án.
Gia đình người đã khuất đã khóc nức nở khi nhìn nhân viên bệnh viện kéo khóa túi đựng thi thể người thân của họ, cảm thấy một cảm giác cuối cùng và khép lại khoảnh khắc đau đớn này.
Trực thăng quân sự đã vận chuyển những người lính bị thương khỏi chiến trường, đặt họ vào túi đựng xác để ngăn mất máu và giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình vận chuyển.
Người lính cứu hỏa nhẹ nhàng nhét thi thể nạn nhân vào túi đựng xác, cố gắng tỏ ra chuyên nghiệp và nhân ái nhất có thể mặc dù trong hoàn cảnh vô cùng đau đớn.
Đội pháp y thận trọng mở từng túi đựng tử thi, đôi mắt chuyên nghiệp của họ tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn họ đến thủ phạm của tội ác tày đình này.
Chiếc xe chở tù nhân tiến vào nhà tù, chất đầy túi đựng xác, cho thấy một nhóm tù nhân nữa đã tử vong vì loại vi-rút chết người đang hoành hành trong nhà tù.
Người làm nghề tang lễ gấp những tấm vải trắng quanh thi thể, tự tin nhét vào túi đựng thi thể chắc chắn trước khi chuẩn bị đưa đến nhà tang lễ. Quá trình lâm sàng lạnh lẽo này đại diện cho giai đoạn cuối cùng của hành trình của người đã khuất, chỉ để lại những ký ức và hồi ức đẹp đẽ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()