
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kiểm tra cơ thể
The phrase "body check" originated in the sport of ice hockey. It refers to a deliberate, legal hit on an opposing player's body, typically aimed at causing them to stop or lose possession of the puck. The term first appeared in print in the 1920s, during a time when rules governing player contact in ice hockey were still evolving. The goal of "body checking" is to disrupt an opponent's momentum and make the play more difficult for their team, ultimately giving one's own team an advantage. While some hockey fans and commentators criticize the practice of body checking, others view it as an integral part of the game and argue that it adds excitement and intensity to matches. Regardless of one's personal opinion, there's no denying that "body checking" is a fundamental part of the sport of ice hockey and shows no signs of disappearing anytime soon.
Sau buổi tập luyện cường độ cao, tôi không thể cưỡng lại việc nhìn vào cơ thể mình trong gương để chiêm ngưỡng thành quả của nỗ lực.
Trước khi nhảy xuống hồ bơi, nhân viên cứu hộ đã kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ cơ thể của tất cả người bơi để đảm bảo an toàn.
Bác sĩ đã tiến hành kiểm tra toàn bộ cơ thể của tôi trong cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm, kiểm tra cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn và sàng lọc mọi vấn đề sức khỏe.
Vận động viên này đã tự kiểm tra cơ thể mình một cách nghiêm ngặt trước và sau mỗi cuộc thi để theo dõi mọi thay đổi về cân nặng và thành phần cơ.
Trong quá trình tự kiểm tra ung thư vú, phụ nữ nên kiểm tra kỹ toàn bộ cơ thể để tìm bất kỳ khối u, vết sưng hoặc bất thường nào.
Người lính cứu hỏa đã kiểm tra toàn diện và nhanh chóng toàn bộ cơ thể những người đồng nghiệp trước khi họ tiến vào tòa nhà đang cháy để đảm bảo rằng tất cả họ đều có mặt và không bị thương theo bất kỳ cách nào.
Huấn luyện viên kiểm tra cơ thể của từng cầu thủ một cách cẩn thận, phân tích tư thế, sự cân bằng và độ linh hoạt của họ để chẩn đoán mọi chấn thương tiềm ẩn.
Trong buổi tư vấn ban đầu, chuyên viên mát-xa yêu cầu bệnh nhân kiểm tra cơ thể và báo cáo bất kỳ vùng nào cảm thấy khó chịu, đau hoặc căng cứng để có thể lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Trước khi bắt đầu nhiệm vụ, những người lính tiến hành kiểm tra toàn thân, kiểm tra thiết bị của nhau, kiểm tra quần áo và giày xem có bị rách không và xác minh tình trạng của tất cả các vật dụng cần thiết.
Là một phần của quy trình kiểm dịch, y tá đã tiến hành kiểm tra toàn thân từng hành khách để sàng lọc mọi dấu hiệu bệnh tật, đảm bảo không có bệnh truyền nhiễm nào xâm nhập vào máy bay.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()