
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự khoa trương
The word "bombast" has a fascinating history. It originates from the Latin word "bombax," which referred to a type of silk made from the fibers of the Bombax tree. In medieval Latin, "bombaceus" meant "fine woolen cloth." The term was later adopted into Middle English as "bombast," initially referring to a type of fine, luxurious cloth. Over time, the term evolved to take on a new connotation. In the 16th century, "bombast" began to describe excessive or pretentious language, possibly because the luxurious cloth was often associated with pompous or showy individuals. Today, "bombast" is commonly used to describe empty, inflated, or overly dramatic language, often with negative connotations. Despite its original connection to fine fabric, the word "bombast" has taken on a rather different meaning!
noun
bombastic speech; bombastic tone
Trong các bài phát biểu chính trị của mình, cách sử dụng lời lẽ khoa trương của thượng nghị sĩ khiến nhiều cử tri cảm thấy xa lạ và hoài nghi.
Bài báo trên tạp chí chứa đầy ngôn từ khoa trương, khiến người đọc khó có thể nắm bắt được những điểm chính của tác giả.
Tuyên bố của CEO về thành công của công ty chỉ là lời cường điệu khoa trương, che giấu sự thật rằng doanh thu thực sự đang giảm.
Lời giới thiệu khách mời của người dẫn chương trình quá khoa trương, khiến người nghe khó mà nghe được khách mời nói gì.
Sau khi nghe những lập luận khoa trương của luật sư tại tòa, thẩm phán đã bác bỏ vụ kiện, cho rằng chúng thiếu căn cứ.
Việc nhà văn sử dụng sự khoa trương trong các tác phẩm văn học của mình không gì khác hơn là một nỗ lực tuyệt vọng nhằm che giấu sự thiếu sáng tạo của mình.
Các cuộc phỏng vấn của chính trị gia này đầy rẫy những lời khoa trương, nhưng khi bị hỏi, bà lại tỏ ra không thể trả lời ngay cả những câu hỏi cơ bản nhất.
Nỗ lực thể hiện sự phô trương của người biểu diễn chỉ là sự tạo dáng khoa trương, khiến khán giả không mấy ấn tượng.
Những lời khoe khoang của giám đốc điều hành về hiệu suất hoạt động của công ty chẳng qua chỉ là lời cường điệu khoa trương nhằm xoa dịu các cổ đông và che giấu sự thật rằng công ty đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng.
Việc tác giả sử dụng lời lẽ khoa trương trong bài đánh giá sách là dấu hiệu rõ ràng cho thấy ông thiếu sự nghiêm túc về mặt trí tuệ để đánh giá tác phẩm một cách công bằng và khách quan.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()