
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tủy xương
The term "bone marrow" refers to the spongy tissue found inside bones, particularly long bones like the femur, humerus, and pelvis. This tissue is responsible for producing blood cells, including red blood cells, white blood cells, and platelets. The word "marrow" derives from the Anglo-Saxon word "mārewīg" which meant "loose meat" or "soft pulp." This was likely in reference to the texture of the tissue found inside bones. The word "bone" is self-explanatory, referring to the hard, calcified structure of the human skeleton. In medieval times, it was believed that bone marrow had medicinal properties and was used as a remedy for various ailments. Later, in the 19th century, scientists discovered that bone marrow contained hematopoietic stem cells, which are the precursor cells for blood cell production. This led to the development of bone marrow transplantation as a treatment for diseases affecting the blood and immune system, such as leukemia, lymphoma, and sickle cell anemia.
Các bác sĩ đã đề nghị ghép tủy xương cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu vì căn bệnh ung thư của họ đã ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tế bào máu bình thường trong tủy xương.
Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu các yếu tố di truyền chi phối quá trình tạo máu hoặc hình thành tế bào máu trong tủy xương.
Tủy xương của những người khỏe mạnh chứa các tế bào gốc có khả năng phân hóa thành nhiều loại tế bào máu khác nhau, bao gồm hồng cầu, bạch cầu cũng như tiểu cầu.
Hóa trị và xạ trị có thể gây tổn thương tủy xương bằng cách phá hủy các tế bào phân chia nhanh, dẫn đến giảm sản xuất các tế bào máu khỏe mạnh.
Ghép tủy xương bao gồm việc thay thế tủy xương bị tổn thương của bệnh nhân bằng tủy xương của người hiến tặng khỏe mạnh, có thể giúp khôi phục quá trình sản xuất tế bào máu bình thường.
Trong một số trường hợp, đặc biệt đối với những người mắc bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc bệnh thalassemia, việc cấy ghép tế bào gốc từ máu dây rốn đã thành công trong việc sản xuất các tế bào tủy xương khỏe mạnh và cải thiện số lượng tế bào máu.
Sinh thiết tủy xương được thực hiện để chẩn đoán một số rối loạn máu, chẳng hạn như bệnh bạch cầu, u lympho và u tủy, có thể phá vỡ hoạt động bình thường của tủy xương và dẫn đến các triệu chứng liên quan.
Sau ca ghép tủy xương, số lượng bạch cầu của bệnh nhân giảm đáng kể, khiến bệnh nhân có nguy cơ bị nhiễm trùng và cần phải xét nghiệm và theo dõi thường xuyên.
Tủy xương chứa nhiều loại tế bào, bao gồm tế bào mỡ, góp phần tạo nên cấu trúc tổng thể của xương.
Một số nghiên cứu cho thấy tế bào gốc tủy xương cũng có khả năng phân hóa thành các tế bào tham gia vào quá trình tái tạo mô, khiến chúng trở thành mục tiêu đầy hứa hẹn cho các biện pháp can thiệp điều trị trong nhiều tình trạng bệnh khác nhau, bao gồm bệnh tim và tiểu đường.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()