
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bật lại
The phrase "bounce back" originated in the late 1960s or early 1970s, primarily in the context of tennis. It first appeared in sports writing to describe a tennis ball that, after hitting the net, returns to the player's court instead of flying over the net to the opponent's court. This unexpected turn of events was said to "bounce back" into the player's court. Over time, the phrase "bounce back" came to be used more broadly to describe situations in which setbacks or difficulties are overcome, leading to a return to a better or preferred state. The metaphor is based on the idea that, just as a tennis ball can return unexpectedly to the court, difficult circumstances can unexpectedly improve or become more favorable. In the modern business world, the phrase "bounce back" is often used to describe companies or industries that experience severe, overseas challenges but eventually recover and regain their former positions. By adopting the connotation of a tennis ball returning to play, this phrase has become a ubiquitous and optimistic term used in many contexts to describe recovery from adversity.
Sau khi mất việc, Sarah quyết tâm vực dậy và bắt đầu kinh doanh thành công.
Mặc dù phải chịu một chấn thương nghiêm trọng, vận động viên này đã khiến mọi người kinh ngạc khi trở lại và giành chức vô địch.
Thị trường chứng khoán đã giảm mạnh vào năm ngoái, nhưng các chuyên gia dự đoán nó sẽ sớm phục hồi.
Công ty đã phải vật lộn để theo kịp đối thủ cạnh tranh, nhưng họ đã phục hồi bằng cách giới thiệu một sản phẩm mới vượt quá mong đợi.
Quá trình phục hồi diễn ra chậm, nhưng cuối cùng bệnh nhân đã khỏi bệnh.
Đội bóng bị dẫn trước hai bàn, nhưng họ đã thể hiện sự kiên cường và quyết tâm, lội ngược dòng để giành chiến thắng trong hiệp phụ.
Nền kinh tế đã trải qua một giai đoạn khó khăn, nhưng đã phục hồi mạnh mẽ hơn bao giờ hết nhờ các sáng kiến của chính phủ và niềm tin của công chúng.
Nữ sinh này bị tụt hậu về mặt học tập vì những vấn đề cá nhân, nhưng với sự chăm chỉ và kiên trì, cô đã vượt qua và tốt nghiệp với bằng danh dự.
Mối quan hệ đã trải qua nhiều thăng trầm, nhưng họ đã vượt qua và trở nên bền chặt hơn bao giờ hết.
Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, nhưng họ đã phục hồi bằng cách đầu tư vào đổi mới và tái tạo chính mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()