
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
giỏ bánh mỳ
The phrase "breadbasket" is a metaphorical term that describes a region that is abundantly fertile and agricultural, capable of producing large quantities of bread crops such as wheat, rye, and oats. The origin of the word "breadbasket" dates back to the 19th century when farmers in the midwestern states of the United States began to cultivate large-scale wheat and corn crops. These crops formed the foundation of the local economy and provided a significant portion of the national food supply, earning the region the nickname "Breadbasket of the World." The term "Breadbasket of the World" caught on quickly, and it soon became a popular way of referencing those regions that were particularly rich in agricultural resources. Today, the term "breadbasket" is still in use and is widely recognized around the world. It has even extended beyond wheat and rye crops and now encompasses any area that is prosperous and productive, regardless of the specific crop being grown. Thanks to the metaphorical use of the term, "breadbasket" has come to symbolize much more than just a place where bread is grown. It represents a region that is self-sufficient and prosperous, where agriculture is the backbone of the local economy and carries great cultural and historical significance. Ultimately, the origin of the word "breadbasket" reflects the enduring importance of agriculture to human life and the need for regions to be self-sufficient and nourishing to their communities.
Vùng Trung Tây thường được gọi là vựa lúa mì của Hoa Kỳ do sản lượng nông nghiệp khổng lồ, trong đó lúa mì và ngô là những loại cây trồng chính ở khu vực này.
Những người nông dân ở khu vực vựa lúa này đang áp dụng các biện pháp canh tác bền vững để đảm bảo mùa màng liên tục thành công và bảo tồn đất đai cho các thế hệ tương lai.
Vựa lúa mì của châu Phi là khu vực nuôi sống không chỉ người dân của mình mà còn nuôi sống nhiều nơi trên thế giới đang thiếu lương thực, khiến châu Phi trở thành nơi đóng góp thiết yếu vào an ninh lương thực toàn cầu.
Vựa lương thực của Châu Á đang mở rộng nhanh chóng khi các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ đầu tư mạnh vào nông nghiệp và hiện đại hóa hoạt động canh tác, góp phần vào nguồn cung cấp lương thực toàn cầu.
Khu vực sản xuất phần lớn bánh mì, bánh ngọt và bánh quy giòn của một quốc gia thường được coi là vựa lúa mì của quốc gia đó.
Trong các bài phát biểu sau bữa tối, các chính trị gia có thể nói đùa rằng đất nước của họ may mắn khi là vựa lúa của cả châu lục, điều này khiến khán giả vừa cười vừa vỗ tay.
Vựa lúa mì của Nam Mỹ là một khu vực khá rộng lớn, nơi các quốc gia Brazil, Argentina, Uruguay và Paraguay trồng vô số loại cây trồng như đậu nành, ngô và lúa mì.
Trong thời gian xảy ra nạn đói, thực phẩm thường được nhập khẩu từ các vùng sản xuất lương thực lân cận vì họ có thể sản xuất ra nhiều vụ mùa và cung cấp nhu yếu phẩm cho khu vực nghèo đói.
Một số quốc gia muốn thúc đẩy các khu vực trong biên giới của mình trở thành vựa lúa cho việc sản xuất các loại cây trồng cụ thể, mang lại lợi ích cho những khu vực trước đây phải chịu cảnh nghèo đói và kém phát triển kinh tế.
Nhờ những tiến bộ trong công nghệ canh tác và đổi mới, các vùng vựa lúa đang mở rộng ra ngoài các vùng đất màu mỡ truyền thống vì cây trồng hiện có thể phát triển ở những khu vực trước đây được coi là không phù hợp, dẫn đến năng suất và nguồn cung cấp lương thực được nâng cao trên toàn cầu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()