
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự tàn bạo
"Brutishness" originates from the Old English word "brūt" meaning "beast" or "wild animal". This connects to the concept of "brute", signifying something lacking reason, intelligence, or compassion. The addition of the "-ish" suffix denotes a quality or characteristic, suggesting something akin to the behavior of a brute. Hence, "brutishness" signifies a lack of refinement, civilization, or humanity, often associated with cruelty, savagery, or unfeeling behavior.
Default
see brutish
Tính tàn bạo của nhân vật này ngày càng lộ rõ khi câu chuyện tiến triển, với những cơn bộc phát dữ dội và sự thiếu đồng cảm cho thấy rõ ràng rằng anh ta không đáng tin cậy.
Sự tàn bạo của các loài động vật trong sở thú vừa quyến rũ vừa đáng sợ, khi chúng đi qua đi lại trong lồng, phát ra những tiếng hú và gầm gừ hung dữ.
Dấu hiệu tàn bạo trong hành vi của người đàn ông này thể hiện rõ qua cách anh ta trừng mắt nhìn người khác và có vẻ thích gây đau đớn cho họ.
Xã hội mà cô gia nhập đầy rẫy những gã đàn ông thô lỗ coi phụ nữ như đối tượng để thống trị và kiểm soát, và cô phải đấu tranh để tìm một nơi mà mình có thể hòa nhập.
Sự thô lỗ của nhân vật chính khiến người ta khó có thể thông cảm với cô, vì cô không hiểu được những sắc thái tinh tế của các tình huống xã hội đã dẫn đến một loạt những cuộc phiêu lưu thảm khốc.
Sự tàn bạo của những tên cướp chặn xe ngựa là lời nhắc nhở rõ ràng về tình trạng vô luật pháp vẫn tồn tại ở một số vùng của đất nước.
Sự thô lỗ trong ngôn ngữ của người đàn ông này chỉ tương xứng với sự bạo lực trong hành động của anh ta, vì anh ta dường như thích thú khi gây đau đớn cho người khác.
Sự tàn bạo trong hành vi của nhóm này cho thấy rõ ràng rằng chúng sẽ không từ bất cứ thủ đoạn nào để đạt được mục tiêu, bất chấp cái giá phải trả cho người khác.
Sự tàn bạo trong quyết định của thẩm phán khiến bị cáo cảm thấy tuyệt vọng và tuyệt vọng, vì anh ta không thấy cách nào để chuộc lỗi trước pháp luật.
Sự tàn bạo trong chính sách của chế độ này được thể hiện rõ qua cách họ đối xử với người nghèo và người bị áp bức, khiến nhiều người phải chịu cảnh nghèo đói trong khi giới tinh hoa lại ngày càng giàu có.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()