
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Bulrush
The word "bulrush" has a fascinating history. It originates from the Old English words "bullan" (bull) and "rú" (rush), which together meant "bull's rush." This name likely referred to the plant's resemblance to the horns of an ox or bull. The plant, also known as Triglochin palustre, is a type of sedge commonly found in wetlands and marshes. Over time, the spelling of the word evolved into "bulrush." The term has been used in various contexts, including in literature, poetry, and even as a metaphor for something powerful or majestic. In the Bible, the bulrushes are mentioned in the story of Moses, who was found floating in a basket made of papyrus and bulrushes among the reeds of the Nile River. The word "bulrush" has remained a striking and evocative term, evoking the idea of something strong, resilient, and connected to nature.
noun
(botany) cattail, cattail
(US, US) wicker
(Bible) grass only
Những cây lau sậy trong ao nông đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tạo nên bầu không khí yên bình và thanh thản.
Người dân bản địa đan giỏ và chiếu từ sợi cây cói mọc nhiều ở các vùng đầm lầy.
Cây cói cung cấp môi trường sống tự nhiên cho một số loài chim như chim én, diệc và vịt.
Cây cói đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái của vùng đất ngập nước bằng cách lọc nước và kiểm soát xói mòn.
Cây cói cung cấp nơi ẩn náu riêng tư cho cá khi chúng bơi bên dưới thân cây dài, khiến chúng trở thành một thành phần thiết yếu trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái dưới nước.
Thân cây mảnh khảnh và lá mỏng manh của cây cói mang lại cho cảnh quan vẻ mềm mại và thanh thoát, tạo nên ấn tượng yên bình và thư thái.
Củ cỏ lau là nguồn thực phẩm cho người dân bản địa, họ bảo quản chúng trong những chiếc giỏ đựng bùn, muối và nước cho đến mùa đông.
Mùi hương của cây cói rất nồng và mạnh, lan tỏa trong không khí oi bức, mang đến hương thơm tự nhiên cho môi trường xung quanh.
Cây cói tạo thành một rào cản chống nước giữa bờ ao và mặt nước, ngăn chặn xói mòn thêm.
Những cây lau sậy đứng cao và kiêu hãnh trên đường chân trời, như những người bảo vệ vùng đất ngập nước, bảo vệ sự hài hòa và cân bằng của hệ sinh thái.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()