
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bó lại với nhau
The origin of the phrase "bundle together" can be traced back to the Middle English verb "bundeln," which meant "to twist together" or "to wrap up." This verb is derived from the Old English word "bindan," which had a similar meaning. The word "bundle" itself comes from the Old English word "bundel," which also meant "a bundle" or "a roll." This word is related to the Old Norse word "fold" and the Old High German word "bundil," both of which also meant "a bundle" or "a roll." In its modern usage, "bundle together" means to gather or group several things closely or tightly. This phrase first appeared in the mid-16th century, and it reflects the idea that by twisting or wrapping things together they become more compact and easier to transport or handle. Overall, the origin of this phrase highlights the history and evolution of English vocabulary, demonstrating the way that words can change and adapt over time while still preserving their original meanings.
Những đứa trẻ quấn đồ chơi của mình trong chăn và bó chúng lại với nhau, chuẩn bị cho chuyến cắm trại.
Nhóm bạn đã gom tất cả đồ ăn và đồ uống lại với nhau và cho vào một chiếc giỏ đựng đồ ăn dã ngoại.
Hướng dẫn viên khuyến khích các sinh viên đóng gói những đồ vật có giá trị lại với nhau và cất giữ ở nơi an toàn trong suốt chuyến đi bộ đường dài.
Trẻ em chuẩn bị khăn tắm, kem chống nắng và đồ bơi trong một chiếc túi chống thấm nước trước khi ra bãi biển.
Những công nhân xây dựng đã đóng gói tất cả các dụng cụ và thiết bị cần thiết và gom chúng lại với nhau để chuẩn bị cho công việc ngày hôm sau.
Các anh chị em đã tập hợp tất cả áo khoác, mũ và giày của mình lại và đóng gói lại để chuẩn bị cho mùa đông.
Lực lượng cứu hỏa đã gom tất cả ga trải giường và chăn từ tòa nhà đang cháy và chất lên xe cứu hộ.
Người dân ở vùng dễ bị lũ lụt đã tập hợp tất cả đồ đạc của mình lại và bó lại với nhau để có thể di tản nhanh chóng.
Các tình nguyện viên đã tập hợp tất cả các khoản quyên góp và đóng gói lại để đưa đến nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
Các nhà khoa học đóng gói tất cả các dụng cụ và mẫu vật của họ vào một thùng chứa chắc chắn và bó chúng lại với nhau để mang đi thực địa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()