
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bận rộn
The term "busywork" can be traced back to the late 19th century when it was first used in educational contexts. Educators started using the term to describe tasks or assignments that were tedious and lacked educational value, but served to keep students busy and appear as if they were learning something. This type of work was deemed "busywork" because it seemed like it required effort and activity but ultimately would not convey any real knowledge or skill. Today, "busywork" is used more broadly to describe any task that consumes time without a clear or significant purpose, especially in professional settings.
Hôm qua, giáo viên giao rất nhiều bài tập bận rộn, khiến học sinh không có nhiều thời gian để tập trung vào những bài tập quan trọng hơn.
Người quản lý dự án giao nhiệm vụ cho nhân viên mới để họ làm quen với các quy trình và thủ tục của công ty.
Người giám sát chỉ trích nhân viên vì không sắp xếp thứ tự ưu tiên công việc hợp lý và cáo buộc họ lãng phí thời gian vào những việc vặt thay vì tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng.
Nhân viên bán hàng đã thuyết phục thành công khách hàng tiềm năng ký hợp đồng bằng cách chứng minh những lợi ích của sản phẩm và tránh nhiều công việc bận rộn thường thấy trong các giao dịch như vậy.
Người kế toán đã dành hàng giờ để điền vào các mẫu đơn vô nghĩa và thực hiện các phép tính không cần thiết mà lẽ ra có thể được tự động hóa, tất cả đều vì mục đích bận rộn.
Các bậc phụ huynh đã cầu xin giáo viên giảm lượng bài tập về nhà giao cho con em họ vì họ cảm thấy điều đó làm các em mất tập trung vào việc học và làm giảm kết quả học tập chung của các em.
Người quản lý giao cho nhân viên mới nhiệm vụ theo dõi một đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn, thay vì bắt họ làm những công việc nhàm chán và lặp đi lặp lại, vốn không đóng góp nhiều cho sự phát triển của họ.
Nhân viên này phàn nàn về khối lượng công việc quá lớn được yêu cầu hoàn thành, khiến họ không thể tập trung vào các nhiệm vụ thực sự quan trọng.
Trong cuộc họp toàn công ty, CEO đã đề cập rằng đôi khi họ nhận ra nhu cầu phải làm việc bận rộn, nhưng cảnh báo không nên để việc này chiếm quá nhiều thời gian và nguồn lực, vì nó có thể gây ra hậu quả tiêu cực đến năng suất và lợi nhuận của công ty.
Người giám sát đã thiết kế một chương trình đào tạo cho nhân viên mới tập trung vào các kỹ năng thực tế và các tình huống thực tế, thay vì những công việc bận rộn tẻ nhạt và tốn thời gian đã cản trở sự phát triển của các lớp học trước.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()