
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cậu bé phục vụ trên cabin
The origin of the term "cabin boy" can be traced back to the 19th century when large merchant ships were a common mode of transportation for goods and people. At that time, young boys, typically between the ages of 10 and 15, were employed on these ships to carry out menial tasks such as sweeping decks, loading and unloading cargo, and serving meals to the officers and crew. The appellation "cabin boy" began to appear around this time, as these youngsters were often assigned to assist the captain or other officers in their cabins. They would run errands, polish silverware, and help with paperwork. However, their primary duties remained focused on the tasks previously mentioned, as they were seen as a cheaper and more disposable labor force than adult seamen. The use of child labor in the shipping industry was a common practice during this time, and it was fortunately phased out with the passing of the Merchant Shipping Act in 1864, which prohibited the employment of boys under the age of 12 on ships. Nevertheless, the term "cabin boy" lives on in contemporary culture, primarily as a part of maritime history and as an enduring feature of nautical terminology.
Chàng trai trẻ háo hức lau sàn tàu, đôi mắt mở to vì phấn khích khi mơ về một ngày nào đó sẽ trở thành một cậu bé phục vụ trên một con tàu lớn.
Khi còn là một cậu bé phục vụ trên tàu, Samuel dành thời gian để đánh bóng tay nắm cửa bằng đồng, nhặt tàn thuốc lá và lau bàn trong phòng thuyền trưởng.
Cha của Henry yêu cầu anh phải học một nghề, nhưng Henry lại quyết tâm trở thành một cậu bé phục vụ trên tàu và không còn cách nào khác.
Cậu bé phục vụ trên tàu, Timothy, thường được giao nhiệm vụ chuyển tin giữa thuyền trưởng và thủy thủ đoàn. Vóc dáng nhỏ bé của cậu khiến cậu trở thành ứng cử viên lý tưởng cho nhiệm vụ này.
Trong thời tiết giông bão, cậu bé phục vụ trên tàu, George, sẽ chạy nhanh giữa các boong tàu, bám chặt vào các tay vịn để hỗ trợ các sĩ quan cấp cao.
Khi còn là một cậu bé phục vụ trên tàu, James thường dành cả đêm để co ro trong một chiếc giường chật chội gần phòng máy, tiếng động cơ của con tàu ru cậu vào giấc ngủ.
Thời gian làm cậu bé phục vụ trên tàu đã giúp Robert học được những bí mật của biển cả, từ cách thắt nút dây cho đến cách định hướng theo các vì sao.
Cậu bé phục vụ trên tàu, Edward, thường được cử đến bếp của tàu để lấy đồ ăn nhẹ cho các sĩ quan, thêm chút hương vị hấp dẫn cho bánh nướng và cà phê pha sẵn.
Cậu bé phục vụ trên tàu, Thomas, kinh ngạc nhìn vị thuyền trưởng đứng ở vị trí lái, ánh mắt sắt đá hướng về phía chân trời, và cảm thấy hứng khởi để một ngày nào đó sẽ chỉ huy con tàu của chính mình.
Cậu bé phục vụ trên tàu, William, là một chàng trai trẻ chăm chỉ và dễ thích nghi, người có tiềm năng đặc biệt, báo trước tương lai trở thành một thủy thủ lão luyện.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()