
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tái mét
The word "cadaverous" has its roots in Latin. It comes from the Latin word "cadaver," meaning "corpse" or "dead body." This Latin term is derived from the verb "cadere," which means "to fall" or "to die." In medieval Latin, the term "cadaver" referred to a deceased person's body, particularly in the context of anatomy and medicine. Over time, the Latin "cadaver" gave rise to the Middle English word "cadaverous," which initially referred to something resembling a corpse or having the appearance of death. Today, "cadaverous" describes someone or something that is emaciated, gaunt, and typically pale, often with a sickly or exhausted appearance.
adjective
look like a corpse
pale
Ngôi biệt thự cũ có bầu không khí ảm đạm, với giấy dán tường bong tróc và đồ đạc bám bụi.
Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những đồ vật kỳ lạ liên quan đến xác chết, bao gồm cả một mẫu vật được bảo quản trong lọ thủy tinh.
Thị trấn hoang vắng trông như thể đã bị bỏ hoang trong nhiều năm, với sự tĩnh lặng chết chóc dường như nắm lấy trái tim của mỗi người qua đường.
Khuôn mặt từng trẻ trung của ông giờ đây trở nên nhợt nhạt, như thể thời gian đã hút hết sức sống và chỉ còn lại ông như một cái xác không hồn.
Phòng thí nghiệm thoang thoảng mùi formaldehyde, bầu không khí ngột ngạt khiến bất kỳ sinh vật sống nào cũng sẽ nhanh chóng chết vì mùi hôi thối của nó.
Khu rừng lúc chạng vạng mang một vẻ u ám của xác chết, khi những cái cây cao lớn như những ngón tay xương xẩu vươn ra để bẫy bất kỳ ai dám đến quá gần.
Bệnh viện bỏ hoang khiến cô rùng mình, những hành lang u ám vang vọng tiếng thì thầm của người đã khuất.
Cuốn tiểu thuyết cô đang đọc mang một chất chết chóc, những trang sách đưa cô vào một thế giới bao trùm bởi sự mục nát và hy vọng đang lụi tàn.
Bên ngoài tòa nhà cũ trông rất đẹp, nhưng khi đi sâu vào bên trong, cô nhận ra rằng nó còn đáng sợ hơn nhiều so với những gì cô từng dám tưởng tượng.
Thị trấn đã thiêu rụi mọi linh hồn sống, biến người dân thành những xác chết biết đi, và những con phố nở nụ cười chết chóc khi tiếng ồn ào của quá khứ vẫn còn đó, chờ đợi sự thay thế.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()