
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chủ thẻ
The word "cardholder" originated in the mid-20th century when credit cards first became widely used. The term specifically refers to an individual who possesses a plastic card, typically issued by a financial institution or retailer, that allows them to make purchases or access services. The evolution of payment methods, including the introduction of charge cards and debit cards, led to the need for a term to describe someone who held one of these cards. "Cardholder" began to replace earlier terms like "cardholder's signature" or "cardholder's voucher" to accurately describe the person who uses the card. Over time, the use of "cardholder" has expanded to refer to people who hold loyalty or rewards cards, membership cards, and identification cards. While the precise meaning of "cardholder" may vary depending on the context, it generally refers to someone who has been issued a plastic card for a specific purpose and uses it for making transactions or accessing benefits.
Mary giữ thẻ ngân hàng của mình một cách an toàn trong ví đựng thẻ mà cô luôn mang theo trong túi.
Thẻ nhựa mới của John được đựng trong một hộp đựng thẻ đẹp mắt mà anh ấy rất tự hào khi khoe với mọi người.
Đừng quên trả lại hộp đựng thẻ cùng với thẻ tín dụng khi thanh toán tại cửa hàng.
Chiếc hộp đựng thẻ bằng da thời trang mà Rachel nhận được hiện đã trở thành phụ kiện thường xuyên của cô, vì nó đựng được nhiều thẻ khách hàng thân thiết và thẻ hoàn tiền.
Nếu bạn lo lắng về việc phải mang theo quá nhiều thẻ rời, hãy cân nhắc đến việc mua một chiếc hộp đựng thẻ nhỏ gọn có thể đựng nhiều thẻ cùng một lúc.
Chủ thẻ của Pete có công nghệ chặn RFID cao cấp được tích hợp sẵn, giúp bảo vệ thông tin thẻ tín dụng của anh ấy khỏi những nỗ lực quét không mong muốn.
Khi đi du lịch nước ngoài, Sarah giữ những thẻ quan trọng như hộ chiếu, thẻ lên máy bay và chìa khóa khách sạn trong một hộp đựng thẻ riêng, giúp cô dễ dàng lấy ra.
Công ty thẻ tín dụng đã gửi cho chủ thẻ được nâng cấp một ưu đãi đặc biệt, vì vậy Jack rất vui khi chấp nhận và bắt đầu tận hưởng những quyền lợi bổ sung.
Là một chuyên gia bận rộn, Mark thích sử dụng loại thẻ có ô để thẻ ID trong suốt, giúp anh không cần phải rút riêng giấy phép lái xe khi kiểm tra danh tính.
Thiết kế nhỏ gọn của chiếc ví đựng thẻ mới của Lisa giúp cô ấy dễ dàng bỏ vào ví hoặc túi xách, loại bỏ những vật dụng cồng kềnh không cần thiết trong túi xách.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()