
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người chăm sóc
The word "carer" originated in the late 19th century. It evolved from the verb "to care," which has roots in Old English and signifies "to feel concern or anxiety for." The addition of the suffix "-er" transformed the verb into a noun, denoting a person who provides care. Initially, it was primarily used to refer to those who looked after children or the elderly. However, its usage expanded throughout the 20th century to encompass a broader range of caregiving roles, including those for individuals with disabilities, mental health conditions, or chronic illnesses.
Sarah là người chăm sóc chu đáo, luôn hỗ trợ mẹ già của mình hàng ngày.
Công việc chăm sóc của Jane cho phép cô tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của bệnh nhân bằng cách cung cấp cho họ sự hỗ trợ về mặt y tế và tinh thần mà họ cần.
Vợ của Mark là một người chăm sóc tận tụy, đã chăm sóc đứa con ốm yếu của họ suốt ngày đêm trong nhiều tuần.
Nhờ vai trò là người chăm sóc, Amanda đã phát triển được sự hiểu biết sâu sắc và đồng cảm với những thách thức đặc biệt mà bệnh nhân và gia đình họ phải đối mặt.
Tom, một cựu kỹ sư, đã trở thành người chăm sóc vợ mình sau khi bà được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ, với mong muốn được ở bên bà trong từng bước đi của cuộc đời.
Lisa, một người chăm sóc toàn thời gian, ủng hộ việc cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ tốt hơn cho người chăm sóc để giúp họ quản lý các nhu cầu về thể chất và cảm xúc trong công việc của mình.
Công việc chăm sóc của Rachel bao gồm hỗ trợ bệnh nhân có nhu cầu y tế phức tạp, bao gồm tiêm thuốc, quản lý thuốc và theo dõi các dấu hiệu sinh tồn.
Vai trò của người chăm sóc không chỉ là cung cấp sự chăm sóc về mặt thể chất mà còn đảm bảo rằng bệnh nhân có sự gắn kết về mặt tình cảm và xã hội trong cộng đồng.
Là người chăm sóc, Sue nhận ra tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường ấm áp và hấp dẫn cho bệnh nhân để giúp họ cảm thấy thoải mái và an toàn.
Vì bản tính chu đáo của mình, nhiều người chăm sóc thấy vai trò này rất có giá trị, vì họ có thể tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của bệnh nhân và gia đình họ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()