
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sụn
The word "cartilaginous" originates from the Latin word "cartilago," which means "gristle" or "cartilage." In Latin, "cartilage" referred to the semihard connective tissue that provides support and structure to various parts of the body, such as the ears, nose, and joints. The English word "cartilaginous" was coined from the Latin "cartilago" and the suffix "-ous," which forms an adjective meaning "pertaining to" or "resembling." Therefore, "cartilaginous" means "resembling cartilage" or "having the characteristic of cartilage." In biology, the term "cartilaginous" is used to describe the characteristic of being composed of cartilage, which is a type of connective tissue found in many animal species, including humans. It can also be used to describe the structure or appearance of something that is similar to cartilage.
adjective
(of) cartilage; like cartilage
cartilaginous fish
Bộ xương của cá mập chủ yếu được tạo thành từ sụn, cho phép cá mập di chuyển dễ dàng trong nước.
Thanh quản, một mảnh mô sụn nhỏ ở cổ họng con người, có tác dụng bảo vệ khí quản trong quá trình nuốt.
Tai ngoài, chủ yếu bao gồm các cấu trúc sụn, có chức năng thu thập âm thanh và truyền chúng vào ống tai.
Lồng ngực được củng cố bởi các vòng sụn giúp cơ thể linh hoạt và mở rộng khi thở.
Sụn cũng hỗ trợ khí quản, ống nối miệng và mũi với phổi, do đó ngăn ngừa tình trạng xẹp xuống trong quá trình hô hấp.
Loại sụn được tìm thấy trong khớp của động vật non, chẳng hạn như bê con, linh hoạt hơn và cho phép di chuyển tốt hơn so với loại sụn được tìm thấy ở động vật già.
Cơ hoành, một lớp cơ và sụn lớn ngăn cách khoang ngực với bụng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp.
Không giống như xương, sụn không thể tự phục hồi khi bị tổn thương, khiến sụn đặc biệt dễ bị chấn thương ở các vận động viên tham gia các môn thể thao có tác động mạnh.
Một số loài cá, chẳng hạn như cá mút đá, có bộ xương sụn cho phép chúng sống sót trong môi trường mà xương có thể không thực tế hoặc không khả thi.
Các loài cá sụn như cá mập và cá đuối có cấu trúc bên trong tương đối đơn giản do bộ xương sụn của chúng có tính linh hoạt và dẻo dai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()