
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vỏ
The word "casing" has its roots in the Old French word "caisse," meaning "box" or "chest." Over time, this evolved into the Middle English "case," which originally referred to a protective container. The suffix "-ing" was added to create "casing," suggesting something that encloses or provides protection. This meaning, signifying a protective covering or outer layer, remains the primary definition of the word today.
noun
cover, cover
copper wire with a casing of rubber
Default
(Tech) shell, cover
Xúc xích được đóng gói trong vỏ thấm oxy để giúp chúng chín đều và giữ được độ ẩm.
Dược sĩ cẩn thận mở lọ thuốc cuối cùng, đảm bảo rằng mỗi viên thuốc đều được đóng chặt trong vỏ riêng của nó.
Khi nhà sử học nhẹ nhàng lấy hiện vật ra khỏi lớp vỏ cao su bảo vệ, bà đã kiểm tra những hình khắc và chi tiết phức tạp được khắc trên bề mặt của nó.
Chuyên gia QA đã kiểm tra các bảng mạch mới sản xuất, xác minh rằng chúng được bọc trong nhựa epoxy chắc chắn, chống rò rỉ để tránh bị phá hoại và hư hỏng.
Nhà nghiên cứu lâm sàng đã mặc áo choàng, khẩu trang và găng tay vô trùng trước khi mở viên nang kín chứa thuốc thử nghiệm để bảo vệ bản thân khỏi mọi chất gây ô nhiễm tiềm ẩn.
Kỹ sư cơ khí đã thử nghiệm các lớp đệm kín khí trên vỏ hệ thống làm mát chính của lò phản ứng hạt nhân để đảm bảo chúng không bị rò rỉ và xâm nhập.
Kỹ thuật viên màn hình cẩn thận bọc từng màn hình máy tính trong túi và vỏ chống tĩnh điện để ngăn ngừa hiện tượng phóng tĩnh điện (hư hỏng do ESD trong quá trình vận chuyển).
Đầu bếp khéo léo thả từng chiếc ravioli đã nhồi nhân vào nồi nước sôi, nhẹ nhàng bao bọc chúng trong lớp vỏ mì mỏng manh cho đến khi chín tới mức hoàn hảo.
Nhà khoa học vật liệu đã tỉ mỉ kiểm tra lớp vỏ polymer trong suốt của đèn LED, lưu ý độ dày chính xác và độ mịn của bề mặt để có hiệu suất tối ưu.
Nhà thiết kế trang sức đã khéo léo đặt từng mặt dây chuyền kim cương lấp lánh bên trong lớp vỏ lụa lót nhung để bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()