
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cảnh báo
The word "cautionary" has its roots in the 14th century. It originated from the Old French word "caution," which means "pledge" or "surety." This Old French word is derived from the Latin "cautio," which means "caution" or "warning." In the 15th century, the word "cautionary" emerged in English, initially meaning "giving or taking a pledge or security" or "related to caution." Over time, the meaning of "cautionary" expanded to include "giving warning or notice of danger or risk" or "cautioning or advising against something." Today, the word is often used in a broader sense, encompassing not only warnings about physical dangers but also moral or ethical risks. For example, a cautionary tale might be a story that serves as a warning against a particular behavior or action.
adjective
to forewarn, to warn
to warn, to reprimand
Bác sĩ đã cảnh báo Sarah về tác hại của việc hút thuốc và khuyên cô nên bỏ thuốc trước khi quá muộn.
Câu chuyện cảnh báo về Cô bé quàng khăn đỏ đã dạy chúng ta phải cảnh giác với người lạ và cảnh giác với những tình huống nguy hiểm.
Lời khuyên thận trọng của cha mẹ dành cho con cái là không nói chuyện với người lạ là bài học cần thiết cho sự an toàn của chúng.
Nhiều biển báo cảnh báo được đặt dọc theo đường mòn để cảnh báo người đi bộ đường dài về những mối nguy hiểm tiềm ẩn trong khu vực.
Nhãn cảnh báo trên lọ thuốc cảnh báo người dùng về những tác dụng phụ tiềm ẩn có thể phát sinh khi uống thuốc.
Câu chuyện cảnh báo về Romeo và Juliet đóng vai trò như lời nhắc nhở về mối nguy hiểm của tình yêu sét đánh và những quyết định bốc đồng.
Giọng nói cảnh báo của người mẹ ở sâu trong đầu đứa con đã khuyến khích chúng giữ đủ nước trong thời gian dài ở ngoài nắng.
Thái độ cảnh giác của tên cướp và sự tiếp cận chậm rãi với nạn nhân đã giúp nạn nhân có đủ thời gian để phản ứng và trốn thoát.
Thông điệp cảnh báo trên biển báo tại nơi làm việc nhắc nhở nhân viên giữ khoảng cách an toàn với máy móc trong quá trình vận hành.
Các hướng dẫn thận trọng được cung cấp trong sách hướng dẫn giúp người dùng thực hiện các quy trình phức tạp mà không có nguy cơ gây hại.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()