
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự hỗn loạn
The word "chaos" has its roots in ancient Greek philosophy. In the 5th century BCE, the Greek philosopher Anaximander used the term "chaos" (χάος - chaos) to describe the primordial void from which the universe originated. According to Anaximander's cosmology, chaos was the unfathomable, boundless, and formless expanse that existed before the creation of the world. The concept of chaos was later developed by Plato and other philosophers, who saw it as a primal, unordered state that needed to be organized and structured by reason and intelligence. In this sense, chaos was not just a state of disorder, but also a creative and dynamic force that could give rise to new forms and structures. The modern English word "chaos" was borrowed from the Latin "caos," which was in turn derived from the Greek term. Today, the word "chaos" is used to describe a state of complete disorder or confusion, often with negative connotations.
noun
chaos
chaos, disorder, confusion
Default
(Tech) chaotic, messy (d)
Sau cơn bão, thành phố rơi vào hỗn loạn khi đường dây điện bị đổ, nước lũ dâng cao và bọn cướp hoành hành.
Thị trường chứng khoán hoàn toàn hỗn loạn khi các nhà giao dịch phải vật lộn để hiểu được mức giá không ổn định và những biến động thất thường.
Nhà hát trở nên hỗn loạn khi các diễn viên vấp phải lời thoại, trang phục bị rách và những người làm hậu trường phải vật lộn để sắp xếp đạo cụ trong cảnh hỗn loạn.
Giao thông trên đường cao tốc trở nên hỗn loạn khi một vụ tai nạn bất ngờ xảy ra khiến giao thông đường vòng khiến xe cộ bị kẹt trong một mê cung khó hiểu trong nhiều giờ.
Hội chợ khoa học trở nên hỗn loạn khi những đứa trẻ phấn khích chạy nhảy loạn xạ, làm đổ đồ trưng bày và làm đổ đồ uống.
Bối cảnh chính trị luôn trong tình trạng hỗn loạn khi các chính trị gia mua bán lợi ích để thúc đẩy chương trình nghị sự của riêng mình.
Lễ hội đông đúc trở nên hỗn loạn hoàn toàn khi những người thích cảm giác mạnh va chạm vào nhau và kem tan chảy chảy vào người mọi người.
Chuyến tàu đông đúc trở nên hỗn loạn khi hành khách chen lấn, xô đẩy, cố gắng chen lên toa tàu vốn đã chật cứng.
Phòng của đứa trẻ hỗn loạn khi đồ chơi nằm rải rác trên sàn, sách vở vứt lung tung khắp nơi và những dấu vân tay in đầy trên tường.
Công trường xây dựng trở nên hỗn loạn khi công nhân phải vật lộn để hoàn thành dự án trong thời hạn gấp rút, đồng thời phải đối mặt với sự chậm trễ, khiếm khuyết và tai nạn nguy hiểm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()