
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người giúp việc
The word "charwoman" has a rich history. It originated in the 15th century, derived from the Middle English words "char" meaning "to clean" or "to sweep," and "woman." A charwoman was a woman who cleaned and swept homes, often as a full-time occupation. In medieval times, households were not equipped with modern appliances, so cleaning was done by hand. Charwomen, often widows or elderly women, worked for a living by performing these essential tasks for wealthy families. The term has been in use for centuries, with the phrase "charwoman's tale" sometimes used to describe a story about domestic life or household gossip. Today, the word is largely obsolete, but it remains an interesting relic of the past, offering a glimpse into the lives of women who worked hard to keep homes clean and tidy.
noun
housemaid (hourly or daily wage)
Mary, một người giúp việc địa phương, tỉ mỉ dọn dẹp đường phố bằng chổi và hót rác mỗi sáng trước khi các cửa hàng mở cửa.
Đôi tay của người giúp việc chai sạn và phồng rộp vì nhiều năm cọ rửa và đánh bóng gạch ốp lát ở các căn hộ và nhà ở quanh khu phố.
Người giúp việc của Jane, bà Johnson, luôn được nhìn thấy đang đẩy xe đẩy đầy đồ dùng vệ sinh xuống phố, tạp dề và mũ được buộc gọn gàng.
Khuôn mặt của người giúp việc đượm buồn, nụ cười nồng hậu luôn nở trên môi khi bà chào đón hàng xóm trước cửa nhà họ vào mỗi buổi sáng trong tuần.
Khi còn nhỏ, Emily cảm thấy thoải mái khi nhìn người giúp việc của mình, người luôn mang theo kẹo và nụ cười, dọn dẹp nhà cửa.
Sau khi chồng mất, người giúp việc trở thành nguồn thu nhập duy nhất của gia đình, làm việc không biết mệt mỏi để chu cấp cho các con.
Người giúp việc trong khu phố, Dottie, không chỉ là một người giúp việc mà còn là người bạn tâm giao và cố vấn đáng tin cậy của nhiều khách hàng.
Người giúp việc có khiếu tổ chức và hiệu quả đáng kinh ngạc, nhanh chóng dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ và đảm bảo mọi thứ đều đúng vị trí.
Tiếng cười khúc khích của người giúp việc vang vọng khắp sân tòa nhà khi bà hoàn thành nhiệm vụ và nồng nhiệt chào tạm biệt khách hàng.
Người giúp việc này đã phục vụ cộng đồng của mình trong hơn hai thập kỷ và kinh nghiệm cùng chuyên môn của bà đã giúp bà nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ tất cả những người bà làm việc cùng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()