
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tài khoản thanh toán
The term "checking account" originated in the United States during the early 20th century as a result of technological advancements in banking. Prior to this time, people would draw "checks" (i.e., orders to pay) directly from their pre-established accounts. As automated procedures from mechanical bookkeeping devices became more common, banks began categorizing these types of accounts as "checking accounts." This label signified that customers could easily access funds and write checks against them, as opposed to "savings accounts" which were designed for longer-term investment and generally offered lower interest rates. The abbreviated acronym "checking" was coined to simplify the concept for customers, replacing longer, more cumbersome phrases such as "written-demand deposit account" or "demand draft demand deposit account." Thus, the term "checking account" became ubiquitous in the English-speaking world and continues to be a widely recognized phrase today.
Jane đăng nhập vào tài khoản thanh toán của mình mỗi sáng để kiểm tra số dư và đảm bảo không có giao dịch trái phép nào.
Mark nhận được sao kê ngân hàng trong tháng và kiểm tra lại tài khoản thanh toán của mình xem có bất kỳ lỗi hoặc sai lệch nào không.
Sarah quyết định đóng băng tài khoản vãng lai của mình trong khi cô đi du lịch nước ngoài để ngăn chặn mọi hoạt động gian lận.
Jim thường xuyên kiểm tra tài khoản thanh toán của mình để đảm bảo khoản tiền gửi trực tiếp được gửi đúng cách và đúng hạn.
Sao kê tài khoản ngân hàng của Lisa cho thấy một khoản phí đáng ngờ, vì vậy cô ấy đã ngay lập tức đăng nhập vào tài khoản thanh toán của mình để xác nhận xem khoản phí đó có được chấp thuận hay không.
Ngân hàng đã gửi thông báo đến email của David, cảnh báo anh ấy rằng tài khoản thanh toán của anh ấy đã bị ghi nợ. David nhanh chóng kiểm tra tài khoản của mình để đảm bảo rằng đó thực sự là khoản phí hợp lệ.
Rachel phải cung cấp bản sao sao kê tài khoản séc gần đây nhất làm bằng chứng về thu nhập trong quá trình nộp đơn xin vay.
Ngân hàng đã gửi cho Christina một lá thư, yêu cầu cô nộp các giấy tờ để xác minh nguồn tiền trong tài khoản thanh toán của mình.
John nhận thấy khoản tiền bất ngờ bị rút khỏi tài khoản thanh toán của mình nên đã liên hệ với ngân hàng để điều tra thêm.
Trong quá trình xem xét ngân sách hàng tháng, Michael đã xem lại lịch sử tài khoản vãng lai của mình để đảm bảo rằng các khoản chi tiêu phù hợp với mục tiêu tài chính.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()