
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người trông trẻ
The term "childminder" originates from the United Kingdom, where it is commonly used to describe an individual who provides childcare services for babies and young children in their own home. The word "childminder" is a combination of two terms - "child" and "minder." In the past, the term "minder" was used to describe someone who looked after another person's belongings or property while they were away. By using the term "childminder," the government and childcare community recognized the importance of finding someone responsible and trustworthy to care for children in their homes, as opposed to traditional daycare centers or nurseries. The role of a childminder includes providing a safe, caring, and nurturing environment for children to learn, play, and develop, often on a flexible and personalized basis. The term "childminder" has gained popularity around the world as more working parents seek reliable and convenient childcare options that are outside of traditional settings.
noun
child care (when parents are at work)
Jane là một người trông trẻ tận tụy, đã chăm sóc trẻ nhỏ tại nhà trong hơn một thập kỷ.
Dịch vụ trông trẻ của Sarah đã trở nên rất phổ biến trong cộng đồng địa phương nhờ sự chăm sóc tận tình và chu đáo của cô dành cho trẻ em.
Người trông trẻ, Rachel, tuân theo một thói quen có cấu trúc bao gồm các hoạt động như đọc sách, ca hát và vui chơi ngoài trời để giúp trẻ học hỏi và phát triển.
Dịch vụ trông trẻ của Ian giúp các bậc cha mẹ đi làm có thể gửi con mình vào một môi trường an toàn và kích thích, nơi chúng có thể học tập và phát triển.
Người trông trẻ, Lisa, đảm bảo rằng những đứa trẻ cô chăm sóc nhận được những bữa ăn lành mạnh và bổ dưỡng, cũng như nhiều không khí trong lành và tập thể dục.
Dịch vụ trông trẻ của Mary được các cơ quan có thẩm quyền quản lý, đảm bảo trẻ em nhận được sự chăm sóc và giáo dục chất lượng.
Dịch vụ trông trẻ của Abby cung cấp giờ làm việc linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của các bậc phụ huynh đi làm và con cái của họ.
Dịch vụ trông trẻ của Emma mang đến một môi trường thân thiện và gần gũi, giúp trẻ phát triển các kỹ năng xã hội và hình thành mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với bạn bè cùng trang lứa cũng như người chăm sóc.
Dịch vụ trông trẻ của James đã nhận được phản hồi tuyệt vời từ cả phụ huynh và các cơ quan chức năng, đây là minh chứng cho chất lượng dịch vụ cao mà anh cung cấp.
Công việc trông trẻ của Catherine đã giúp nhiều trẻ em phát triển tình yêu học tập và ý thức độc lập, chuẩn bị cho quá trình giáo dục và phát triển trong tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()