
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
theo trình tự thời gian
The word "chronologically" has its roots in the Greek words "chronos," meaning time, and "logia," meaning science or study. The term "chronology" itself was first used in the 15th century to refer to the study of time and its measurement. Over time, the adjectival form "chronological" emerged to describe something that is related to or arranged in accordance with time. The prefix "chrono-" was adopted into Middle English from the Latin "chronus," which was derived from the Greek "chronos." The suffix "-logy" was added to form "chronology," and later, the adjectival form "chronological" was formed through the addition of the suffix "-ical." In summary, "chronologically" refers to something that is arranged or ordered according to time, and its etymology can be traced back to the Greek words for time and study.
adverb
chronologically
Các sự kiện trong văn bản được trình bày theo trình tự thời gian, bắt đầu từ khi tác giả sinh ra và tiếp tục cho đến ngày nay.
Danh sách các mục trong sách hướng dẫn phải được sắp xếp theo trình tự thời gian, theo thứ tự chúng được sử dụng hoặc giới thiệu.
Các tài liệu trong kho lưu trữ được sắp xếp theo trình tự thời gian, giúp dễ dàng theo dõi sự phát triển của một dự án cụ thể theo thời gian.
Lịch sử của công ty được trình bày theo trình tự thời gian, từ khi thành lập vào những năm 1950 cho đến thành công hiện tại.
Câu chuyện về triều đại của maharaja được kể lại theo trình tự thời gian, nêu bật các sự kiện chính và cột mốc quan trọng trong triều đại của ông.
Chẩn đoán bệnh của bệnh nhân được thực hiện theo trình tự thời gian, từ khi xuất hiện triệu chứng cho đến khi đưa ra tiên lượng cuối cùng.
Bài báo nghiên cứu được trình bày theo trình tự thời gian, phác thảo các nghiên cứu trước đó và những đóng góp của tác giả cho lĩnh vực này, sau đó là phần thảo luận và kết luận.
Việc sửa chữa cầu đang được tiến hành theo trình tự thời gian, bắt đầu từ móng và tiến dần lên từng lớp.
Hướng dẫn nấu ăn theo công thức này được cung cấp theo trình tự thời gian, nêu chi tiết từng bước chuẩn bị, nấu và phục vụ.
Tác giả mô tả câu chuyện cuộc đời của mình theo trình tự thời gian, từ thời thơ ấu cho đến những thành tựu hiện tại.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()