
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự táo bạo
The word "chutzpah" is a Yiddish term that originated in Eastern Europe in the 18th century. It is derived from the Hebrew word "חֹצֶפַּה" (chutzpah), which means "audacity" or "nerve." In Yiddish, the word "chutzpah" referred to the unbridled confidence or temerity to do something outrageous or impudent. In English, the word "chutzpah" was first used in the early 20th century to describe someone who has the audacity to do something that would normally be considered impolite, rude, or even criminal. For example, a person might say, "That politician has a lot of chutzpah, criticizing the public for spending so much money when he's been accused of embezzlement himself." The word has become a popular way to express shock, disdain, or admiration for someone's courage or recklessness.
noun
(slang) brazenness
Sự liều lĩnh của nhân viên bán hàng là không thể phủ nhận khi anh ta tự tin thương lượng mức giảm giá lớn cho sản phẩm lỗi thời đã phủ bụi trên kệ.
Sự táo bạo của người tố giác thật đáng ngưỡng mộ khi cô ấy đối chất với CEO về những hoạt động mờ ám của công ty, mặc dù biết trước những hậu quả tiềm tàng.
Sự liều lĩnh của anh ta biến mất ngay khi cảnh sát chặn anh ta lại vì chạy quá tốc độ, và anh ta lo lắng lục tìm giấy phép và biển số xe.
Thật là trơ tráo! Cô dâu yêu cầu khách sạn sửa lại chiếc váy cưới đã hỏng của mình ngay giữa tiệc cưới.
Thái độ quyến rũ của cô đã che giấu sự liều lĩnh của mình khi cô đột nhiên chia tay bạn trai qua tin nhắn.
Sự trơ tráo của vị luật sư trẻ thể hiện rõ khi anh ta thẩm vấn nhân chứng bằng một nụ cười khinh bỉ và lời chế nhạo.
Sự táo bạo của một phóng viên chính là tấm vé dẫn đến thành công khi cô theo đuổi câu chuyện một cách không nao núng, bất chấp nguy cơ bị đuổi khỏi tòa nhà.
Sự táo bạo đã giúp cô tự tin gọi người phục vụ vì đồ ăn nguội và dịch vụ kém.
Sự táo bạo không hề thiếu trong các cuộc đàm phán, vì cả hai bên đều cố gắng hết sức để giành chiến thắng.
Sự liều lĩnh của cô đã đủ để chốt được giao dịch, ngay cả khi mọi thứ dường như đã mất.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()